(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casually
B2

casually

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thoải mái tình cờ một cách tự nhiên bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thoải mái và không trang trọng; không nghi thức hoặc nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

In a relaxed and informal way; without formality or seriousness.

Ví dụ Thực tế với 'Casually'

  • "He casually mentioned that he had won the lottery."

    "Anh ấy tình cờ nhắc đến việc anh ấy đã trúng xổ số."

  • "She casually flipped through the magazine."

    "Cô ấy lật giở tạp chí một cách tùy tiện."

  • "They were casually dressed in jeans and t-shirts."

    "Họ ăn mặc giản dị với quần jean và áo phông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: casual
  • Adverb: casually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

relaxed(thư giãn)
informal(không trang trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Casually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'casually' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách tự nhiên, không gượng ép và thường không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nó khác với 'informally' ở chỗ 'casually' nhấn mạnh sự tự nhiên và thoải mái, trong khi 'informally' tập trung vào việc thiếu đi các quy tắc hoặc nghi thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

dressed casually mentioned casually

Khi đi với 'dressed casually', nó mô tả cách ăn mặc thoải mái, không trang trọng. Khi đi với 'mentioned casually', nó cho thấy một điều gì đó được nói đến một cách tình cờ, không có chủ ý đặc biệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casually'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more confidence, I would casually ask her out for coffee.
Nếu tôi tự tin hơn, tôi sẽ ngỏ lời mời cô ấy đi uống cà phê một cách tự nhiên.
Phủ định
If he weren't so nervous, he wouldn't casually dismiss her ideas.
Nếu anh ấy không quá lo lắng, anh ấy đã không bác bỏ những ý kiến của cô ấy một cách thờ ơ.
Nghi vấn
Would you dress more casually if you worked from home?
Bạn có ăn mặc thoải mái hơn nếu bạn làm việc tại nhà không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has casually mentioned her promotion to the team.
Cô ấy đã tình cờ đề cập đến việc thăng chức của mình với nhóm.
Phủ định
I haven't casually dismissed his concerns; I'm taking them seriously.
Tôi không hề xem nhẹ những lo ngại của anh ấy; tôi đang xem xét chúng một cách nghiêm túc.
Nghi vấn
Has he casually inquired about the project's deadline?
Anh ấy đã tình cờ hỏi về thời hạn của dự án chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)