casually
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thoải mái và không trang trọng; không nghi thức hoặc nghiêm túc.
Definition (English Meaning)
In a relaxed and informal way; without formality or seriousness.
Ví dụ Thực tế với 'Casually'
-
"He casually mentioned that he had won the lottery."
"Anh ấy tình cờ nhắc đến việc anh ấy đã trúng xổ số."
-
"She casually flipped through the magazine."
"Cô ấy lật giở tạp chí một cách tùy tiện."
-
"They were casually dressed in jeans and t-shirts."
"Họ ăn mặc giản dị với quần jean và áo phông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: casual
- Adverb: casually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'casually' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách tự nhiên, không gượng ép và thường không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nó khác với 'informally' ở chỗ 'casually' nhấn mạnh sự tự nhiên và thoải mái, trong khi 'informally' tập trung vào việc thiếu đi các quy tắc hoặc nghi thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'dressed casually', nó mô tả cách ăn mặc thoải mái, không trang trọng. Khi đi với 'mentioned casually', nó cho thấy một điều gì đó được nói đến một cách tình cờ, không có chủ ý đặc biệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casually'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more confidence, I would casually ask her out for coffee.
|
Nếu tôi tự tin hơn, tôi sẽ ngỏ lời mời cô ấy đi uống cà phê một cách tự nhiên. |
| Phủ định |
If he weren't so nervous, he wouldn't casually dismiss her ideas.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng, anh ấy đã không bác bỏ những ý kiến của cô ấy một cách thờ ơ. |
| Nghi vấn |
Would you dress more casually if you worked from home?
|
Bạn có ăn mặc thoải mái hơn nếu bạn làm việc tại nhà không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has casually mentioned her promotion to the team.
|
Cô ấy đã tình cờ đề cập đến việc thăng chức của mình với nhóm. |
| Phủ định |
I haven't casually dismissed his concerns; I'm taking them seriously.
|
Tôi không hề xem nhẹ những lo ngại của anh ấy; tôi đang xem xét chúng một cách nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Has he casually inquired about the project's deadline?
|
Anh ấy đã tình cờ hỏi về thời hạn của dự án chưa? |