(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loosely
B2

loosely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

lỏng lẻo không chặt chẽ gần đúng mơ hồ tương đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loosely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lỏng lẻo, không chặt chẽ, không chính xác.

Definition (English Meaning)

In a relaxed or imprecise manner; not strictly or exactly.

Ví dụ Thực tế với 'Loosely'

  • "The rules were interpreted loosely."

    "Các quy tắc đã được giải thích một cách lỏng lẻo."

  • "The story is loosely based on real events."

    "Câu chuyện này dựa lỏng lẻo trên các sự kiện có thật."

  • "He was loosely associated with the project."

    "Anh ấy có liên hệ lỏng lẻo với dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loosely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: loose
  • Adverb: loosely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Loosely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loosely' thường được dùng để mô tả cách một cái gì đó được thực hiện mà không tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn một cách nghiêm ngặt. Nó có thể ám chỉ sự thiếu chính xác, sự linh hoạt hoặc sự thiếu ràng buộc. So với 'strictly' (một cách nghiêm ngặt) thì 'loosely' mang ý nghĩa ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

based on defined as connected to

* 'based on': Dùng để chỉ một cái gì đó dựa trên một cái gì đó khác một cách không hoàn toàn chính xác hoặc đầy đủ. Ví dụ: The film is loosely based on a true story. (Bộ phim dựa lỏng lẻo trên một câu chuyện có thật).
* 'defined as': Dùng khi một khái niệm hoặc thuật ngữ được định nghĩa một cách không chính thức hoặc không đầy đủ. Ví dụ: This could be loosely defined as art. (Điều này có thể được định nghĩa một cách lỏng lẻo là nghệ thuật).
* 'connected to': Dùng để chỉ mối liên hệ không trực tiếp hoặc không chặt chẽ giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: These ideas are loosely connected to each other. (Những ý tưởng này có liên hệ lỏng lẻo với nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loosely'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tied the rope loosely around the tree.
Anh ấy buộc sợi dây lỏng lẻo quanh cây.
Phủ định
She didn't hold the reins loosely; she kept a firm grip.
Cô ấy không giữ dây cương lỏng lẻo; cô ấy giữ một cách chắc chắn.
Nghi vấn
Did you pack the fragile items loosely in the box?
Bạn có đóng gói các vật dụng dễ vỡ lỏng lẻo trong hộp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't spoken so loosely about my colleagues; now they're upset.
Tôi ước tôi đã không nói chuyện quá thoải mái về các đồng nghiệp của mình; giờ họ đang buồn.
Phủ định
If only he hadn't interpreted my instructions so loosely; the project would be on schedule.
Giá mà anh ấy không giải thích hướng dẫn của tôi một cách quá lỏng lẻo; dự án đã đúng tiến độ.
Nghi vấn
If only she could loosely tie her hair into a bun for a more relaxed look.
Giá mà cô ấy có thể buộc lỏng tay tóc thành búi để có vẻ ngoài thư thái hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)