drastically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drastically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quyết liệt, cực đoan; một cách nghiêm trọng.
Ví dụ Thực tế với 'Drastically'
-
"The company drastically reduced its workforce to avoid bankruptcy."
"Công ty đã cắt giảm mạnh lực lượng lao động để tránh phá sản."
-
"The government drastically changed its policies on immigration."
"Chính phủ đã thay đổi mạnh mẽ các chính sách về nhập cư."
-
"Their living standards have drastically improved over the past few years."
"Mức sống của họ đã được cải thiện đáng kể trong vài năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drastically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: drastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drastically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'drastically' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc hành động có tác động lớn và đáng kể. Nó nhấn mạnh tính chất triệt để và thường đi kèm với các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần thiết phải có những biện pháp mạnh mẽ. So với 'significantly' (đáng kể) hoặc 'considerably' (khá nhiều), 'drastically' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về mức độ thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drastically'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They drastically reduced the price of the product to attract more customers.
|
Họ đã giảm giá sản phẩm một cách đáng kể để thu hút nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
It didn't drastically affect their plans, but they still had to make some adjustments.
|
Nó không ảnh hưởng đáng kể đến kế hoạch của họ, nhưng họ vẫn phải thực hiện một số điều chỉnh. |
| Nghi vấn |
Did anyone drastically change their opinion after seeing the evidence?
|
Có ai thay đổi đáng kể ý kiến của họ sau khi xem bằng chứng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits increased drastically: the new marketing strategy proved to be extremely effective.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể: chiến lược marketing mới đã chứng tỏ vô cùng hiệu quả. |
| Phủ định |
The situation didn't change drastically: the small adjustments had little impact.
|
Tình hình đã không thay đổi đáng kể: những điều chỉnh nhỏ có rất ít tác động. |
| Nghi vấn |
Did the new policies change the company's culture drastically: did employees accept or reject them outright?
|
Các chính sách mới có làm thay đổi đáng kể văn hóa công ty không: nhân viên chấp nhận hay từ chối chúng hoàn toàn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits decreased drastically due to the pandemic.
|
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh do đại dịch. |
| Phủ định |
The new policy didn't drastically change the company culture.
|
Chính sách mới đã không thay đổi đáng kể văn hóa công ty. |
| Nghi vấn |
Did the price of oil drop drastically last month?
|
Giá dầu có giảm mạnh vào tháng trước không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits decreased drastically after the new regulations were implemented.
|
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh sau khi các quy định mới được thực thi. |
| Phủ định |
John and Mary's opinions didn't change drastically, despite the new evidence presented.
|
Ý kiến của John và Mary đã không thay đổi đáng kể, mặc dù có bằng chứng mới được trình bày. |
| Nghi vấn |
Did the students' test scores improve drastically after the extra tutoring sessions?
|
Liệu điểm kiểm tra của học sinh có cải thiện đáng kể sau các buổi học phụ đạo thêm không? |