(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drastically
C1

drastically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách mạnh mẽ một cách quyết liệt một cách triệt để đáng kể vượt bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drastically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quyết liệt, cực đoan; một cách nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

In a radical or extreme manner; severely.

Ví dụ Thực tế với 'Drastically'

  • "The company drastically reduced its workforce to avoid bankruptcy."

    "Công ty đã cắt giảm mạnh lực lượng lao động để tránh phá sản."

  • "The government drastically changed its policies on immigration."

    "Chính phủ đã thay đổi mạnh mẽ các chính sách về nhập cư."

  • "Their living standards have drastically improved over the past few years."

    "Mức sống của họ đã được cải thiện đáng kể trong vài năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drastically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: drastically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(nhẹ)
moderately(vừa phải)
gradually(từ từ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Drastically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drastically' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc hành động có tác động lớn và đáng kể. Nó nhấn mạnh tính chất triệt để và thường đi kèm với các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần thiết phải có những biện pháp mạnh mẽ. So với 'significantly' (đáng kể) hoặc 'considerably' (khá nhiều), 'drastically' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về mức độ thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drastically'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They drastically reduced the price of the product to attract more customers.
Họ đã giảm giá sản phẩm một cách đáng kể để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Phủ định
It didn't drastically affect their plans, but they still had to make some adjustments.
Nó không ảnh hưởng đáng kể đến kế hoạch của họ, nhưng họ vẫn phải thực hiện một số điều chỉnh.
Nghi vấn
Did anyone drastically change their opinion after seeing the evidence?
Có ai thay đổi đáng kể ý kiến của họ sau khi xem bằng chứng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits increased drastically: the new marketing strategy proved to be extremely effective.
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đáng kể: chiến lược marketing mới đã chứng tỏ vô cùng hiệu quả.
Phủ định
The situation didn't change drastically: the small adjustments had little impact.
Tình hình đã không thay đổi đáng kể: những điều chỉnh nhỏ có rất ít tác động.
Nghi vấn
Did the new policies change the company's culture drastically: did employees accept or reject them outright?
Các chính sách mới có làm thay đổi đáng kể văn hóa công ty không: nhân viên chấp nhận hay từ chối chúng hoàn toàn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits decreased drastically due to the pandemic.
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh do đại dịch.
Phủ định
The new policy didn't drastically change the company culture.
Chính sách mới đã không thay đổi đáng kể văn hóa công ty.
Nghi vấn
Did the price of oil drop drastically last month?
Giá dầu có giảm mạnh vào tháng trước không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits decreased drastically after the new regulations were implemented.
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh sau khi các quy định mới được thực thi.
Phủ định
John and Mary's opinions didn't change drastically, despite the new evidence presented.
Ý kiến của John và Mary đã không thay đổi đáng kể, mặc dù có bằng chứng mới được trình bày.
Nghi vấn
Did the students' test scores improve drastically after the extra tutoring sessions?
Liệu điểm kiểm tra của học sinh có cải thiện đáng kể sau các buổi học phụ đạo thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)