driving
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Driving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lái xe, việc điều khiển một phương tiện.
Definition (English Meaning)
The activity of operating a vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Driving'
-
"Driving is a complex skill that requires focus."
"Lái xe là một kỹ năng phức tạp đòi hỏi sự tập trung."
-
"Driving in the city can be stressful."
"Lái xe trong thành phố có thể gây căng thẳng."
-
"The driving instructor taught me how to parallel park."
"Người hướng dẫn lái xe đã dạy tôi cách đỗ xe song song."
Từ loại & Từ liên quan của 'Driving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Driving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng danh động từ thường được dùng để chỉ hành động lái xe nói chung, không nhấn mạnh vào một khoảnh khắc cụ thể. Nó thường xuất hiện sau giới từ hoặc là chủ ngữ/tân ngữ của câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Driving *in* a car: đề cập đến việc lái xe như một phần của trải nghiệm hoặc tình huống. Driving *at* a certain speed: đề cập đến tốc độ khi lái xe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Driving'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After driving for hours, he arrived at his destination, exhausted but satisfied.
|
Sau khi lái xe hàng giờ, anh ấy đến đích, mệt mỏi nhưng hài lòng. |
| Phủ định |
Driving without a license, a serious offense, can result in severe penalties.
|
Lái xe không có bằng lái, một hành vi phạm tội nghiêm trọng, có thể dẫn đến những hình phạt nặng nề. |
| Nghi vấn |
John, are you driving to the store, or are you walking?
|
John, bạn đang lái xe đến cửa hàng, hay bạn đi bộ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have driven a car for five years.
|
Tôi đã lái xe ô tô được năm năm rồi. |
| Phủ định |
She hasn't driven to work this week.
|
Cô ấy đã không lái xe đi làm trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Have you ever driven a truck?
|
Bạn đã bao giờ lái xe tải chưa? |