steering
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động điều khiển hướng di chuyển của một phương tiện hoặc tàu thuyền.
Definition (English Meaning)
The action of controlling the direction in which a vehicle or vessel moves.
Ví dụ Thực tế với 'Steering'
-
"The steering of the car was very responsive."
"Hệ thống lái của chiếc xe rất nhạy."
-
"The steering wheel felt loose."
"Vô lăng có cảm giác lỏng lẻo."
-
"The yacht has power steering."
"Du thuyền có hệ thống lái trợ lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'steering' khi là danh từ thường đề cập đến hệ thống hoặc cơ chế dùng để điều khiển hướng đi, hoặc hành động điều khiển đó. Nó nhấn mạnh vào việc duy trì hoặc thay đổi hướng đi một cách chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Steering of' thường dùng để chỉ sự điều khiển của một vật cụ thể. Ví dụ: the steering of the car. 'Steering in' ít phổ biến hơn, có thể dùng trong các cụm từ cố định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steering'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new car's steering is as responsive as the old one.
|
Hệ thống lái của chiếc xe mới phản hồi nhanh nhạy như chiếc xe cũ. |
| Phủ định |
This car's steering isn't less sensitive than that sports car's.
|
Hệ thống lái của chiếc xe này không kém nhạy bén so với chiếc xe thể thao đó. |
| Nghi vấn |
Is the steering the most important safety feature in a car?
|
Có phải hệ thống lái là tính năng an toàn quan trọng nhất trên một chiếc xe hơi? |