(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operating
B1

operating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang hoạt động vận hành điều hành quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện đang được sử dụng hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

Currently in use or functioning.

Ví dụ Thực tế với 'Operating'

  • "The operating system needs to be updated."

    "Hệ điều hành cần được cập nhật."

  • "The company is operating at a loss."

    "Công ty đang hoạt động thua lỗ."

  • "Operating costs have increased this year."

    "Chi phí hoạt động đã tăng trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: operating (không phổ biến, thường dùng như một phần của cụm từ)
  • Verb: operate
  • Adjective: operating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

functioning(đang hoạt động) working(đang làm việc)
active(tích cực, đang hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là Công nghệ Y học Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Operating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'operating' thường mô tả một trạng thái đang hoạt động của một máy móc, hệ thống, hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó đang trong quá trình thực hiện chức năng của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)