(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drive
B1

drive

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lái xe thúc đẩy chuyến đi xe động lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lái xe, điều khiển hướng và tốc độ của một phương tiện cơ giới.

Definition (English Meaning)

To operate and control the direction and speed of a motor vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Drive'

  • "I drive to work every morning."

    "Tôi lái xe đi làm mỗi sáng."

  • "She drives a red sports car."

    "Cô ấy lái một chiếc xe thể thao màu đỏ."

  • "The high demand drives up the prices."

    "Nhu cầu cao đẩy giá lên."

  • "What's her drive behind starting this venture?"

    "Động lực của cô ấy đằng sau việc bắt đầu dự án này là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drive
  • Verb: drive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

operate (a vehicle)(vận hành (xe cộ)) impel(thúc đẩy)
ride(đi xe (trong ngữ cảnh 'go for a ride'))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Drive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc điều khiển xe hơi, xe tải, xe buýt,... Cần phân biệt với 'ride' (đi xe, thường là xe hai bánh hoặc là hành khách) và 'operate' (vận hành, có thể là máy móc công nghiệp hoặc các hệ thống phức tạp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into along

'Drive to' dùng để chỉ điểm đến (ví dụ: drive to the store). 'Drive into' dùng để chỉ việc lái xe vào một khu vực hoặc địa điểm cụ thể (ví dụ: drive into the garage). 'Drive along' dùng để chỉ việc lái xe dọc theo một con đường hoặc khu vực (ví dụ: drive along the coast).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drive'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy driving long distances.
Tôi thích lái xe đường dài.
Phủ định
She doesn't mind driving at night.
Cô ấy không ngại lái xe vào ban đêm.
Nghi vấn
Do you recall driving that car?
Bạn có nhớ đã lái chiếc xe đó không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I love to drive my car on weekends.
Tôi thích lái xe hơi của mình vào cuối tuần.
Phủ định
I decided not to drive because of the bad weather.
Tôi quyết định không lái xe vì thời tiết xấu.
Nghi vấn
Why do you want to drive so fast?
Tại sao bạn muốn lái xe nhanh như vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She drives her car to work every day.
Cô ấy lái xe hơi đi làm mỗi ngày.
Phủ định
They do not drive on the left side of the road in this country.
Họ không lái xe bên trái đường ở đất nước này.
Nghi vấn
Does he drive a truck for his job?
Anh ấy có lái xe tải cho công việc của mình không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She drives her car to work every day.
Cô ấy lái xe đi làm mỗi ngày.
Phủ định
They don't drive on the left side of the road in America.
Họ không lái xe bên trái đường ở Mỹ.
Nghi vấn
Does he drive a truck for his job?
Anh ấy có lái xe tải cho công việc của mình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had driven her car to the office before she realized she forgot her laptop.
Cô ấy đã lái xe đến văn phòng trước khi nhận ra mình quên máy tính xách tay.
Phủ định
They had not driven that far when the storm started.
Họ đã không lái xe đi xa đến thế khi cơn bão bắt đầu.
Nghi vấn
Had he driven the truck before it broke down?
Anh ấy đã lái xe tải trước khi nó bị hỏng rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)