drive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lái xe, điều khiển hướng và tốc độ của một phương tiện cơ giới.
Ví dụ Thực tế với 'Drive'
-
"I drive to work every morning."
"Tôi lái xe đi làm mỗi sáng."
-
"She drives a red sports car."
"Cô ấy lái một chiếc xe thể thao màu đỏ."
-
"The high demand drives up the prices."
"Nhu cầu cao đẩy giá lên."
-
"What's her drive behind starting this venture?"
"Động lực của cô ấy đằng sau việc bắt đầu dự án này là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Drive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drive
- Verb: drive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc điều khiển xe hơi, xe tải, xe buýt,... Cần phân biệt với 'ride' (đi xe, thường là xe hai bánh hoặc là hành khách) và 'operate' (vận hành, có thể là máy móc công nghiệp hoặc các hệ thống phức tạp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Drive to' dùng để chỉ điểm đến (ví dụ: drive to the store). 'Drive into' dùng để chỉ việc lái xe vào một khu vực hoặc địa điểm cụ thể (ví dụ: drive into the garage). 'Drive along' dùng để chỉ việc lái xe dọc theo một con đường hoặc khu vực (ví dụ: drive along the coast).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drive'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy driving long distances.
|
Tôi thích lái xe đường dài. |
| Phủ định |
She doesn't mind driving at night.
|
Cô ấy không ngại lái xe vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Do you recall driving that car?
|
Bạn có nhớ đã lái chiếc xe đó không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love to drive my car on weekends.
|
Tôi thích lái xe hơi của mình vào cuối tuần. |
| Phủ định |
I decided not to drive because of the bad weather.
|
Tôi quyết định không lái xe vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Why do you want to drive so fast?
|
Tại sao bạn muốn lái xe nhanh như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She drives her car to work every day.
|
Cô ấy lái xe hơi đi làm mỗi ngày. |
| Phủ định |
They do not drive on the left side of the road in this country.
|
Họ không lái xe bên trái đường ở đất nước này. |
| Nghi vấn |
Does he drive a truck for his job?
|
Anh ấy có lái xe tải cho công việc của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She drives her car to work every day.
|
Cô ấy lái xe đi làm mỗi ngày. |
| Phủ định |
They don't drive on the left side of the road in America.
|
Họ không lái xe bên trái đường ở Mỹ. |
| Nghi vấn |
Does he drive a truck for his job?
|
Anh ấy có lái xe tải cho công việc của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had driven her car to the office before she realized she forgot her laptop.
|
Cô ấy đã lái xe đến văn phòng trước khi nhận ra mình quên máy tính xách tay. |
| Phủ định |
They had not driven that far when the storm started.
|
Họ đã không lái xe đi xa đến thế khi cơn bão bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had he driven the truck before it broke down?
|
Anh ấy đã lái xe tải trước khi nó bị hỏng rồi phải không? |