drone
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy bay không người lái điều khiển từ xa hoặc tên lửa.
Definition (English Meaning)
A remote-controlled pilotless aircraft or missile.
Ví dụ Thực tế với 'Drone'
-
"The military uses drones for surveillance."
"Quân đội sử dụng máy bay không người lái cho mục đích giám sát."
-
"Drones are increasingly used in agriculture for crop monitoring."
"Máy bay không người lái ngày càng được sử dụng nhiều trong nông nghiệp để theo dõi mùa màng."
-
"The bee's drone filled the air."
"Tiếng vo ve của con ong lấp đầy không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drone
- Verb: drone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bối cảnh công nghệ và quân sự, 'drone' thường được dùng để chỉ các phương tiện bay không người lái, phục vụ cho mục đích giám sát, trinh sát, tấn công hoặc vận chuyển. Cần phân biệt với các loại máy bay mô hình (model airplane) thông thường, vì drone có khả năng tự động hóa cao hơn và phạm vi hoạt động rộng hơn. Về mặt sinh học, drone còn chỉ ong đực, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'drone with a camera' (drone gắn camera), 'controlled by a drone' (được điều khiển bởi một drone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drone'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Flying a drone requires practice and patience.
|
Việc lái một chiếc máy bay không người lái đòi hỏi sự luyện tập và kiên nhẫn. |
| Phủ định |
I don't mind droning on about the benefits of renewable energy.
|
Tôi không ngại nói dai về lợi ích của năng lượng tái tạo. |
| Nghi vấn |
Is operating a drone permitted in this area?
|
Có được phép vận hành máy bay không người lái trong khu vực này không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The purpose of the experiment is to drone over the affected area and collect data.
|
Mục đích của thí nghiệm là bay drone trên khu vực bị ảnh hưởng và thu thập dữ liệu. |
| Phủ định |
It is important not to drone loudly during the ceremony.
|
Điều quan trọng là không tạo ra tiếng ồn lớn trong suốt buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Why do they want to drone over the restricted zone?
|
Tại sao họ muốn bay drone qua khu vực hạn chế? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy territory is being droned by the military for surveillance.
|
Lãnh thổ của địch đang bị quân đội do thám bằng máy bay không người lái. |
| Phủ định |
The meeting was not droned on about for hours by the speaker.
|
Cuộc họp không bị người diễn giả nói lan man hàng giờ. |
| Nghi vấn |
Will the package be droned to my house tomorrow?
|
Gói hàng có được chuyển đến nhà tôi bằng máy bay không người lái vào ngày mai không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is flying a drone, isn't he?
|
Anh ấy đang lái một chiếc máy bay không người lái, phải không? |
| Phủ định |
They don't drone on and on, do they?
|
Họ không nói dai dẳng, phải không? |
| Nghi vấn |
The drone hasn't been delivered yet, has it?
|
Máy bay không người lái vẫn chưa được giao, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have used drones to deliver all the packages in this area.
|
Đến năm sau, họ sẽ sử dụng máy bay không người lái để giao tất cả các gói hàng trong khu vực này. |
| Phủ định |
By the time we arrive, the bees won't have droned for hours.
|
Đến lúc chúng ta đến, đàn ong sẽ không vo ve hàng giờ đâu. |
| Nghi vấn |
Will the farmer have droned the field by sunset?
|
Liệu người nông dân có lái máy bay không người lái để phun thuốc cho cánh đồng trước khi mặt trời lặn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new drone flies higher than the old model.
|
Máy bay không người lái mới bay cao hơn mẫu cũ. |
| Phủ định |
This drone isn't as noisy as that one.
|
Máy bay không người lái này không ồn ào bằng cái kia. |
| Nghi vấn |
Is this the most advanced drone available?
|
Đây có phải là máy bay không người lái tiên tiến nhất hiện có không? |