pharmaceutically induced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmaceutically induced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị gây ra hoặc tạo ra bởi thuốc dược phẩm hoặc thuốc men.
Definition (English Meaning)
Caused or brought about by pharmaceutical drugs or medications.
Ví dụ Thực tế với 'Pharmaceutically induced'
-
"The patient developed pharmaceutically induced neutropenia as a side effect of the chemotherapy."
"Bệnh nhân phát triển chứng giảm bạch cầu trung tính do thuốc gây ra như một tác dụng phụ của hóa trị."
-
"Pharmaceutically induced sleep is often used to help patients recover from traumatic brain injuries."
"Giấc ngủ do thuốc gây ra thường được sử dụng để giúp bệnh nhân phục hồi sau chấn thương sọ não."
-
"Researchers are investigating the mechanisms behind pharmaceutically induced liver damage."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra cơ chế gây tổn thương gan do thuốc gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmaceutically induced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pharmaceutically induced
- Adverb: pharmaceutically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharmaceutically induced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả một tình trạng, triệu chứng hoặc tác dụng phụ là kết quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa thuốc và hiệu ứng quan sát được. Nó thường mang ý nghĩa khách quan, mô tả một sự kiện y học hơn là một ý kiến chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"by" nhấn mạnh tác nhân gây ra trực tiếp (ví dụ: pharmaceutically induced coma - hôn mê do thuốc gây ra). "through" ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ một quá trình gián tiếp mà thuốc gây ra (ví dụ: pharmaceutically induced changes in metabolism - thay đổi chuyển hóa do thuốc gây ra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmaceutically induced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.