(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drumming
B1

drumming

noun

Nghĩa tiếng Việt

việc chơi trống tiếng trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drumming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc âm thanh của việc chơi trống.

Definition (English Meaning)

The act or sound of playing a drum or drums.

Ví dụ Thực tế với 'Drumming'

  • "The drumming was loud and energetic."

    "Tiếng trống rất to và tràn đầy năng lượng."

  • "The children enjoyed the drumming performance."

    "Bọn trẻ thích buổi biểu diễn chơi trống."

  • "The constant drumming gave her a headache."

    "Tiếng trống liên tục khiến cô ấy bị đau đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drumming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drumming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Drumming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ hoạt động chơi trống nói chung hoặc âm thanh phát ra từ trống. Khác với 'drumbeat' chỉ một nhịp trống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Dùng 'drumming on' để chỉ việc gõ hoặc đập liên tục lên một bề mặt nào đó, tạo ra âm thanh tương tự như tiếng trống, ví dụ: 'He was drumming on the table with his fingers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drumming'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys drumming in her free time.
Cô ấy thích chơi trống vào thời gian rảnh.
Phủ định
Seldom do they engage in competitive drumming.
Hiếm khi họ tham gia vào việc chơi trống mang tính cạnh tranh.
Nghi vấn
Should you require drumming lessons, please contact us.
Nếu bạn cần các bài học đánh trống, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)