drunkenness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drunkenness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái say xỉn; sự say rượu.
Definition (English Meaning)
The state of being drunk; intoxication.
Ví dụ Thực tế với 'Drunkenness'
-
"Drunkenness is a major cause of road accidents."
"Say xỉn là một nguyên nhân chính gây ra tai nạn giao thông."
-
"He was arrested for public drunkenness."
"Anh ta bị bắt vì say xỉn nơi công cộng."
-
"The dangers of drunkenness should be taught in schools."
"Sự nguy hiểm của say xỉn nên được dạy ở trường học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drunkenness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drunkenness
- Adjective: drunken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drunkenness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drunkenness chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc các chất kích thích khác, dẫn đến mất khả năng kiểm soát hành vi và suy nghĩ. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và có thể gây hại cho bản thân và người khác. So với "intoxication", "drunkenness" có phần mạnh hơn và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"drunkenness of": Diễn tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự say xỉn. Ví dụ: 'the drunkenness of despair' (sự say xỉn vì tuyệt vọng). "in drunkenness": Diễn tả trạng thái đang say xỉn. Ví dụ: 'He committed the crime in drunkenness' (Anh ta phạm tội trong lúc say xỉn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drunkenness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.