(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skeptically
C1

skeptically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hoài nghi với vẻ nghi ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skeptically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoài nghi; với sự nghi ngờ hoặc không tin.

Definition (English Meaning)

In a skeptical manner; with doubt or disbelief.

Ví dụ Thực tế với 'Skeptically'

  • "He looked skeptically at the offer."

    "Anh ta nhìn lời đề nghị một cách hoài nghi."

  • "The audience listened skeptically to his explanation."

    "Khán giả lắng nghe lời giải thích của anh ta một cách hoài nghi."

  • "She raised an eyebrow skeptically."

    "Cô ấy nhướn mày một cách hoài nghi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skeptically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: skeptically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

believingly(một cách tin tưởng)
trustingly(một cách tin tưởng)
naively(một cách ngây thơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Skeptically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'skeptically' diễn tả cách một người nhìn nhận hoặc phản ứng với một điều gì đó bằng sự nghi ngờ. Nó không chỉ đơn thuần là không tin, mà còn bao hàm sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chấp nhận. So với 'cynically' (hoài nghi kiểu yếm thế), 'skeptically' mang tính xây dựng và có lý trí hơn. 'Doubtfully' có thể được dùng thay thế, nhưng 'skeptically' nhấn mạnh hơn vào quá trình phân tích và đặt câu hỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of about

Các giới từ này thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ mô tả hành động hoặc cảm xúc liên quan đến sự hoài nghi. Ví dụ: 'look skeptically at,' 'be skeptical of,' 'sound skeptical about'. 'At' thường dùng khi nhìn/hướng về cái gì đó. 'Of' thường dùng khi nghi ngờ bản chất/tính chất của cái gì. 'About' thường dùng khi nghi ngờ về một vấn đề/tình huống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skeptically'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the evidence is presented, the jury will have skeptically considered all the arguments.
Vào thời điểm bằng chứng được trình bày, bồi thẩm đoàn sẽ đã xem xét một cách hoài nghi tất cả các tranh luận.
Phủ định
By the end of the presentation, the investors won't have skeptically dismissed all the opportunities.
Đến cuối buổi thuyết trình, các nhà đầu tư sẽ không bác bỏ một cách hoài nghi tất cả các cơ hội.
Nghi vấn
Will the audience have skeptically questioned the speaker's claims by the end of the lecture?
Liệu khán giả có đặt câu hỏi một cách hoài nghi về những tuyên bố của diễn giả vào cuối bài giảng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)