skeptically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skeptically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoài nghi; với sự nghi ngờ hoặc không tin.
Definition (English Meaning)
In a skeptical manner; with doubt or disbelief.
Ví dụ Thực tế với 'Skeptically'
-
"He looked skeptically at the offer."
"Anh ta nhìn lời đề nghị một cách hoài nghi."
-
"The audience listened skeptically to his explanation."
"Khán giả lắng nghe lời giải thích của anh ta một cách hoài nghi."
-
"She raised an eyebrow skeptically."
"Cô ấy nhướn mày một cách hoài nghi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skeptically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: skeptically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skeptically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skeptically' diễn tả cách một người nhìn nhận hoặc phản ứng với một điều gì đó bằng sự nghi ngờ. Nó không chỉ đơn thuần là không tin, mà còn bao hàm sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chấp nhận. So với 'cynically' (hoài nghi kiểu yếm thế), 'skeptically' mang tính xây dựng và có lý trí hơn. 'Doubtfully' có thể được dùng thay thế, nhưng 'skeptically' nhấn mạnh hơn vào quá trình phân tích và đặt câu hỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ mô tả hành động hoặc cảm xúc liên quan đến sự hoài nghi. Ví dụ: 'look skeptically at,' 'be skeptical of,' 'sound skeptical about'. 'At' thường dùng khi nhìn/hướng về cái gì đó. 'Of' thường dùng khi nghi ngờ bản chất/tính chất của cái gì. 'About' thường dùng khi nghi ngờ về một vấn đề/tình huống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skeptically'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the evidence is presented, the jury will have skeptically considered all the arguments.
|
Vào thời điểm bằng chứng được trình bày, bồi thẩm đoàn sẽ đã xem xét một cách hoài nghi tất cả các tranh luận. |
| Phủ định |
By the end of the presentation, the investors won't have skeptically dismissed all the opportunities.
|
Đến cuối buổi thuyết trình, các nhà đầu tư sẽ không bác bỏ một cách hoài nghi tất cả các cơ hội. |
| Nghi vấn |
Will the audience have skeptically questioned the speaker's claims by the end of the lecture?
|
Liệu khán giả có đặt câu hỏi một cách hoài nghi về những tuyên bố của diễn giả vào cuối bài giảng không? |