(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ductwork
B2

ductwork

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống ống dẫn mạng lưới ống gió đường ống thông gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ductwork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống ống dẫn được sử dụng để vận chuyển không khí trong các hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC).

Definition (English Meaning)

A system of ducts used for carrying air in heating, ventilation, and air conditioning (HVAC) systems.

Ví dụ Thực tế với 'Ductwork'

  • "The new office building required extensive ductwork to ensure proper ventilation."

    "Tòa nhà văn phòng mới cần hệ thống ống dẫn rộng lớn để đảm bảo thông gió thích hợp."

  • "Poorly installed ductwork can lead to energy loss and reduced air quality."

    "Hệ thống ống dẫn lắp đặt kém có thể dẫn đến mất năng lượng và giảm chất lượng không khí."

  • "The contractor specialized in designing and installing ductwork for commercial buildings."

    "Nhà thầu chuyên về thiết kế và lắp đặt hệ thống ống dẫn cho các tòa nhà thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ductwork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ductwork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

air ducts(ống dẫn khí)
ducting(hệ thống ống dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

HVAC (Heating Ventilation and Air Conditioning) / Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Ductwork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ductwork' chỉ hệ thống ống dẫn hoàn chỉnh, bao gồm tất cả các ống, khớp nối, van điều tiết và các bộ phận khác cần thiết để vận chuyển không khí. Nó thường được sử dụng để chỉ công việc lắp đặt hoặc sửa chữa hệ thống này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ thường được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: ductwork in the ceiling), ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích (ví dụ: ductwork for air conditioning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ductwork'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)