hvac
Noun (Acronym)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hvac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.
Definition (English Meaning)
Heating, ventilation, and air conditioning.
Ví dụ Thực tế với 'Hvac'
-
"The new building has a state-of-the-art HVAC system."
"Tòa nhà mới có một hệ thống HVAC hiện đại."
-
"Our company specializes in HVAC installation and maintenance."
"Công ty chúng tôi chuyên lắp đặt và bảo trì hệ thống HVAC."
-
"The HVAC system needs to be inspected regularly to ensure optimal performance."
"Hệ thống HVAC cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hiệu suất tối ưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hvac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hvac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hvac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
HVAC là một thuật ngữ viết tắt chỉ ba chức năng chính trong các hệ thống xây dựng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, kỹ thuật và thiết kế. HVAC thường được dùng để mô tả toàn bộ hệ thống hoặc ngành công nghiệp liên quan đến việc lắp đặt và bảo trì các hệ thống này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà hệ thống HVAC được lắp đặt (ví dụ: HVAC systems in buildings). "For" thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của hệ thống HVAC (ví dụ: HVAC systems for residential use).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hvac'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the new office building requires a sophisticated HVAC system is not surprising.
|
Việc tòa nhà văn phòng mới yêu cầu một hệ thống HVAC phức tạp là điều không đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the existing HVAC unit can handle the increased load is not certain.
|
Việc liệu bộ phận HVAC hiện tại có thể xử lý tải tăng thêm hay không là không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the HVAC technician recommended that specific model remains a mystery.
|
Tại sao kỹ thuật viên HVAC lại đề xuất mô hình cụ thể đó vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the building had implemented a modern HVAC system, the energy consumption would have been significantly lower.
|
Nếu tòa nhà đã triển khai một hệ thống HVAC hiện đại, mức tiêu thụ năng lượng đã thấp hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If the company had not invested in a new HVAC unit, the employees might not have been able to work comfortably during the heatwave.
|
Nếu công ty không đầu tư vào một thiết bị HVAC mới, các nhân viên có lẽ đã không thể làm việc thoải mái trong đợt nắng nóng. |
| Nghi vấn |
Would the equipment have overheated if the HVAC hadn't been repaired in time?
|
Liệu thiết bị có bị quá nhiệt nếu hệ thống HVAC không được sửa chữa kịp thời không? |