(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ due process
C1

due process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình tố tụng hợp pháp thủ tục pháp lý thích hợp tuân thủ đúng trình tự pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Due process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình tố tụng hợp pháp; sự tuân thủ đúng trình tự pháp lý. Đây là yêu cầu pháp lý rằng nhà nước phải tôn trọng tất cả các quyền hợp pháp mà một người được hưởng. Quy trình tố tụng hợp pháp cân bằng quyền lực của luật pháp và bảo vệ cá nhân khỏi sự lạm quyền đó.

Definition (English Meaning)

The legal requirement that the state must respect all legal rights that are owed to a person. Due process balances the power of law of the land and protects the individual person from it.

Ví dụ Thực tế với 'Due process'

  • "The company argued that the government's actions violated their right to due process."

    "Công ty lập luận rằng hành động của chính phủ đã vi phạm quyền được hưởng quy trình tố tụng hợp pháp của họ."

  • "The Fifth Amendment guarantees due process of law."

    "Tu chính án thứ năm đảm bảo quy trình tố tụng hợp pháp."

  • "The court ruled that the defendant had been denied due process."

    "Tòa án phán quyết rằng bị cáo đã bị từ chối quy trình tố tụng hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Due process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: due process
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

arbitrary action(hành động tùy tiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Due process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và hiến pháp, đề cập đến việc mọi người đều có quyền được đối xử công bằng và tuân thủ đúng quy trình pháp lý. Nó nhấn mạnh sự công bằng và bảo vệ quyền của cá nhân trong hệ thống pháp luật. "Due process" khác với "justice" (công lý) ở chỗ nó tập trung vào *cách thức* một quyết định được đưa ra hơn là kết quả cuối cùng. "Justice" là khái niệm rộng hơn về sự công bằng và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of under

*of due process:* Thuộc về quy trình tố tụng hợp pháp. Ví dụ: requirements *of due process*. *under due process*: Theo quy trình tố tụng hợp pháp. Ví dụ: to be protected *under due process*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Due process'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the court ensured due process was followed meticulously in this case!
Chà, tòa án đảm bảo rằng quy trình tố tụng phù hợp đã được tuân thủ một cách tỉ mỉ trong vụ án này!
Phủ định
Alas, due process wasn't observed, leading to an unfair trial.
Than ôi, quy trình tố tụng phù hợp đã không được tuân thủ, dẫn đến một phiên tòa không công bằng.
Nghi vấn
Hey, was due process actually respected during the investigation?
Này, quy trình tố tụng phù hợp có thực sự được tôn trọng trong quá trình điều tra không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the court follows due process, justice is often served.
Nếu tòa án tuân theo quy trình tố tụng phù hợp, công lý thường được thực thi.
Phủ định
When the police fail to follow due process, evidence is not admissible in court.
Khi cảnh sát không tuân thủ quy trình tố tụng phù hợp, bằng chứng không được chấp nhận tại tòa.
Nghi vấn
If the law clearly defines due process, does it guarantee a fair trial?
Nếu luật pháp định nghĩa rõ ràng về quy trình tố tụng phù hợp, liệu nó có đảm bảo một phiên tòa công bằng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)