procedural fairness
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedural fairness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự công bằng trong quy trình ra quyết định. Đảm bảo rằng các quy trình và thủ tục được tuân thủ một cách khách quan, nhất quán và không thiên vị, mang lại cho tất cả các bên liên quan cơ hội tham gia và trình bày quan điểm của mình.
Definition (English Meaning)
The fairness of the process by which decisions are made.
Ví dụ Thực tế với 'Procedural fairness'
-
"The council must ensure procedural fairness in its planning decisions."
"Hội đồng phải đảm bảo sự công bằng về thủ tục trong các quyết định quy hoạch của mình."
-
"Failure to observe procedural fairness can lead to legal challenges."
"Việc không tuân thủ sự công bằng về thủ tục có thể dẫn đến những thách thức pháp lý."
-
"Procedural fairness requires providing all stakeholders with an opportunity to be heard."
"Sự công bằng về thủ tục đòi hỏi phải tạo cơ hội cho tất cả các bên liên quan được lắng nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procedural fairness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procedural fairness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Procedural fairness tập trung vào cách một quyết định được đưa ra, không phải bản thân quyết định đó. Nó nhấn mạnh tính minh bạch, khách quan và cơ hội được lắng nghe trong quá trình ra quyết định. Nó khác với 'substantive fairness' (công bằng về nội dung) đề cập đến tính công bằng của kết quả quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ chỉ quy trình: 'Procedural fairness in decision-making'. ‘To’ chỉ đối tượng được áp dụng: 'Ensuring procedural fairness to all parties'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedural fairness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.