judicial review
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicial review'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực của một tòa án để phán xét tính hợp hiến của luật pháp hoặc các hành động chính thức của chính phủ hoặc một cơ quan.
Definition (English Meaning)
The power of a court to adjudicate the constitutionality of the laws or official acts of a government or a body.
Ví dụ Thực tế với 'Judicial review'
-
"The Supreme Court exercised its power of judicial review."
"Tòa án Tối cao đã thực thi quyền xem xét tư pháp của mình."
-
"Judicial review is a fundamental aspect of the rule of law."
"Xem xét tư pháp là một khía cạnh cơ bản của pháp quyền."
-
"The court's decision was subject to judicial review."
"Quyết định của tòa án phải chịu sự xem xét tư pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judicial review'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judicial review
- Adjective: judicial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judicial review'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Judicial review là một nguyên tắc quan trọng trong hệ thống chính trị và pháp lý của nhiều quốc gia, đặc biệt là những quốc gia theo chế độ tam quyền phân lập. Nó đảm bảo rằng các hành động của cơ quan lập pháp và hành pháp tuân thủ hiến pháp. Khái niệm này thường gắn liền với vai trò của Tòa án Tối cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ đối tượng hoặc phạm vi mà việc xem xét tư pháp áp dụng. Ví dụ: 'judicial review of legislation' (xem xét tư pháp đối với luật pháp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicial review'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.