(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judicial review
C1

judicial review

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xem xét tư pháp kiểm tra tư pháp rà soát tư pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicial review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực của một tòa án để phán xét tính hợp hiến của luật pháp hoặc các hành động chính thức của chính phủ hoặc một cơ quan.

Definition (English Meaning)

The power of a court to adjudicate the constitutionality of the laws or official acts of a government or a body.

Ví dụ Thực tế với 'Judicial review'

  • "The Supreme Court exercised its power of judicial review."

    "Tòa án Tối cao đã thực thi quyền xem xét tư pháp của mình."

  • "Judicial review is a fundamental aspect of the rule of law."

    "Xem xét tư pháp là một khía cạnh cơ bản của pháp quyền."

  • "The court's decision was subject to judicial review."

    "Quyết định của tòa án phải chịu sự xem xét tư pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judicial review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: judicial review
  • Adjective: judicial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Judicial review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Judicial review là một nguyên tắc quan trọng trong hệ thống chính trị và pháp lý của nhiều quốc gia, đặc biệt là những quốc gia theo chế độ tam quyền phân lập. Nó đảm bảo rằng các hành động của cơ quan lập pháp và hành pháp tuân thủ hiến pháp. Khái niệm này thường gắn liền với vai trò của Tòa án Tối cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ đối tượng hoặc phạm vi mà việc xem xét tư pháp áp dụng. Ví dụ: 'judicial review of legislation' (xem xét tư pháp đối với luật pháp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicial review'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)