equal protection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equal protection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc tất cả mọi người phải được đối xử bình đẳng trước pháp luật.
Definition (English Meaning)
The principle that all people must be treated equally under the law.
Ví dụ Thực tế với 'Equal protection'
-
"The Fourteenth Amendment to the U.S. Constitution guarantees equal protection under the law."
"Tu chính án thứ mười bốn của Hiến pháp Hoa Kỳ đảm bảo sự bảo vệ bình đẳng trước pháp luật."
-
"The lawsuit alleged a violation of the equal protection clause."
"Vụ kiện cáo buộc vi phạm điều khoản bảo vệ bình đẳng."
-
"The state's actions were challenged on equal protection grounds."
"Các hành động của tiểu bang bị thách thức trên cơ sở bảo vệ bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equal protection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protection
- Adjective: equal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equal protection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, đặc biệt là luật hiến pháp. Nó nhấn mạnh sự công bằng và không phân biệt đối xử trong việc áp dụng luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"under the law" chỉ ra rằng sự bảo vệ bình đẳng được đảm bảo bởi và tuân theo các quy định của pháp luật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equal protection'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer said that the new law offered equal protection under the law.
|
Luật sư nói rằng luật mới đưa ra sự bảo vệ bình đẳng trước pháp luật. |
| Phủ định |
She mentioned that the policy did not provide equal protection for all citizens.
|
Cô ấy đề cập rằng chính sách đó không cung cấp sự bảo vệ bình đẳng cho tất cả công dân. |
| Nghi vấn |
The reporter asked whether the government would ensure equal protection for minority groups.
|
Phóng viên hỏi liệu chính phủ có đảm bảo sự bảo vệ bình đẳng cho các nhóm thiểu số hay không. |