duplicitous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplicitous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gian xảo trong lời nói hoặc hành vi; cố ý gây hiểu lầm hoặc lừa dối.
Definition (English Meaning)
Deceitful in words or behavior; deliberately misleading or deceptive.
Ví dụ Thực tế với 'Duplicitous'
-
"The politician was known for his duplicitous behavior, saying one thing to the public and doing another in private."
"Chính trị gia đó nổi tiếng với hành vi gian xảo của mình, nói một đằng với công chúng và làm một nẻo sau lưng."
-
"His duplicitous nature made it difficult to trust him."
"Bản chất gian xảo của anh ta khiến người khác khó tin tưởng."
-
"She accused him of being duplicitous in his dealings."
"Cô ấy buộc tội anh ta gian xảo trong các giao dịch của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duplicitous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: duplicitous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duplicitous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'duplicitous' mang nghĩa tiêu cực mạnh, chỉ sự giả dối, hai mặt một cách có chủ đích và thường gây hại cho người khác. Nó khác với 'dishonest' (không trung thực) ở mức độ nghiêm trọng và ý đồ. 'Dishonest' có thể chỉ là không nói sự thật, còn 'duplicitous' bao hàm sự lừa gạt tinh vi và có kế hoạch. So với 'deceitful' (lừa dối), 'duplicitous' nhấn mạnh vào việc che giấu ý định thật sự đằng sau một vẻ ngoài giả tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Duplicitous with': được dùng để chỉ ai đó gian xảo với ai. Ví dụ: 'He was duplicitous with his business partner'. 'Duplicitous towards': tương tự, chỉ sự gian xảo hướng đến ai. Ví dụ: 'Her actions were duplicitous towards her family'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplicitous'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His duplicitous behavior, marked by lies and deceit, ultimately cost him the trust of his colleagues.
|
Hành vi hai mặt của anh ta, được đánh dấu bằng những lời nói dối và sự lừa dối, cuối cùng đã khiến anh ta mất lòng tin của các đồng nghiệp. |
| Phủ định |
Knowing her reputation for being duplicitous, I chose not to confide in her, and I'm glad I didn't.
|
Biết cô ấy nổi tiếng là người hai mặt, tôi đã chọn không tâm sự với cô ấy, và tôi rất vui vì mình đã không làm vậy. |
| Nghi vấn |
Considering his duplicitous past, is it really wise, do you think, to entrust him with such a sensitive project?
|
Xem xét quá khứ hai mặt của anh ta, bạn có nghĩ rằng việc giao cho anh ta một dự án nhạy cảm như vậy có thực sự khôn ngoan không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her duplicitous nature was eventually revealed.
|
Bản chất hai mặt của cô ấy cuối cùng đã bị tiết lộ. |
| Phủ định |
He is not a duplicitous person; he is quite honest.
|
Anh ấy không phải là một người hai mặt; anh ấy khá trung thực. |
| Nghi vấn |
Was his behavior duplicitous, or was he simply misunderstood?
|
Hành vi của anh ta có phải là giả dối không, hay anh ta chỉ bị hiểu lầm? |