(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duplicitous
C1

duplicitous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hai mặt gian xảo giả dối lật lọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duplicitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gian xảo trong lời nói hoặc hành vi; cố ý gây hiểu lầm hoặc lừa dối.

Definition (English Meaning)

Deceitful in words or behavior; deliberately misleading or deceptive.

Ví dụ Thực tế với 'Duplicitous'

  • "The politician was known for his duplicitous behavior, saying one thing to the public and doing another in private."

    "Chính trị gia đó nổi tiếng với hành vi gian xảo của mình, nói một đằng với công chúng và làm một nẻo sau lưng."

  • "His duplicitous nature made it difficult to trust him."

    "Bản chất gian xảo của anh ta khiến người khác khó tin tưởng."

  • "She accused him of being duplicitous in his dealings."

    "Cô ấy buộc tội anh ta gian xảo trong các giao dịch của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duplicitous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: duplicitous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deceitful(lừa dối) hypocritical(đạo đức giả)
two-faced(hai mặt)
insincere(không chân thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest(trung thực)
sincere(chân thành)
genuine(thật lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học/Tâm lý học/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Duplicitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'duplicitous' mang nghĩa tiêu cực mạnh, chỉ sự giả dối, hai mặt một cách có chủ đích và thường gây hại cho người khác. Nó khác với 'dishonest' (không trung thực) ở mức độ nghiêm trọng và ý đồ. 'Dishonest' có thể chỉ là không nói sự thật, còn 'duplicitous' bao hàm sự lừa gạt tinh vi và có kế hoạch. So với 'deceitful' (lừa dối), 'duplicitous' nhấn mạnh vào việc che giấu ý định thật sự đằng sau một vẻ ngoài giả tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

'Duplicitous with': được dùng để chỉ ai đó gian xảo với ai. Ví dụ: 'He was duplicitous with his business partner'. 'Duplicitous towards': tương tự, chỉ sự gian xảo hướng đến ai. Ví dụ: 'Her actions were duplicitous towards her family'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duplicitous'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His duplicitous behavior, marked by lies and deceit, ultimately cost him the trust of his colleagues.
Hành vi hai mặt của anh ta, được đánh dấu bằng những lời nói dối và sự lừa dối, cuối cùng đã khiến anh ta mất lòng tin của các đồng nghiệp.
Phủ định
Knowing her reputation for being duplicitous, I chose not to confide in her, and I'm glad I didn't.
Biết cô ấy nổi tiếng là người hai mặt, tôi đã chọn không tâm sự với cô ấy, và tôi rất vui vì mình đã không làm vậy.
Nghi vấn
Considering his duplicitous past, is it really wise, do you think, to entrust him with such a sensitive project?
Xem xét quá khứ hai mặt của anh ta, bạn có nghĩ rằng việc giao cho anh ta một dự án nhạy cảm như vậy có thực sự khôn ngoan không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her duplicitous nature was eventually revealed.
Bản chất hai mặt của cô ấy cuối cùng đã bị tiết lộ.
Phủ định
He is not a duplicitous person; he is quite honest.
Anh ấy không phải là một người hai mặt; anh ấy khá trung thực.
Nghi vấn
Was his behavior duplicitous, or was he simply misunderstood?
Hành vi của anh ta có phải là giả dối không, hay anh ta chỉ bị hiểu lầm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)