(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dyke
B2

dyke

noun

Nghĩa tiếng Việt

đê les (mang tính xúc phạm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dyke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bức tường dài hoặc bờ kè được xây dựng để ngăn lũ lụt từ biển hoặc sông.

Definition (English Meaning)

A long wall or embankment built to prevent flooding from the sea or a river.

Ví dụ Thực tế với 'Dyke'

  • "The dyke protected the low-lying farmland from the sea."

    "Con đê bảo vệ vùng đất nông nghiệp trũng thấp khỏi biển."

  • "The Netherlands is famous for its dykes."

    "Hà Lan nổi tiếng với những con đê của mình."

  • "She felt deeply hurt when someone called her a dyke."

    "Cô ấy cảm thấy vô cùng tổn thương khi ai đó gọi cô ấy là một con les."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dyke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dyke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

embankment(bờ kè)
dam(đập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Dyke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này mang tính kỹ thuật, chỉ một công trình xây dựng để bảo vệ đất đai khỏi nước. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, kỹ thuật xây dựng, hoặc quản lý tài nguyên nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along

"Along" thường được sử dụng để chỉ vị trí của con đê (dyke) so với dòng sông hoặc bờ biển mà nó bảo vệ. Ví dụ: "The dyke stretches along the river." (Con đê trải dài dọc theo con sông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dyke'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)