levee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đê, bờ kè (nhân tạo) được xây dựng để ngăn sông hoặc biển tràn bờ.
Definition (English Meaning)
An embankment built to prevent a river or sea from overflowing.
Ví dụ Thực tế với 'Levee'
-
"The levee protects the city from flooding."
"Con đê bảo vệ thành phố khỏi lũ lụt."
-
"The Mississippi River is lined with levees."
"Sông Mississippi được xây đê dọc theo chiều dài."
-
"The storm surge overwhelmed the levee system."
"Nước dâng do bão đã tràn qua hệ thống đê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Levee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: levee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Levee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'levee' thường được dùng để chỉ các công trình nhân tạo lớn, kiên cố, được xây dựng dọc theo các con sông lớn hoặc bờ biển để bảo vệ các khu vực dân cư và đất đai khỏi lũ lụt hoặc nước biển dâng. Khác với 'dam' (đập), 'levee' thường chạy dọc theo chiều dài của dòng sông hoặc bờ biển, trong khi 'dam' chắn ngang dòng chảy. 'Dyke' (đê biển) gần nghĩa với 'levee' nhưng thường dùng ở các nước châu Âu, đặc biệt là Hà Lan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'along the levee': dọc theo đê (chỉ vị trí).
- 'on the levee': trên đê (chỉ vị trí).
- 'the levee of the river': đê của con sông (chỉ sự sở hữu/mục đích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Levee'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river was overflowing the levee during the storm.
|
Sông đã tràn qua đê trong cơn bão. |
| Phủ định |
The engineers were not reinforcing the levee before the flood.
|
Các kỹ sư đã không gia cố đê trước trận lũ. |
| Nghi vấn |
Were they patrolling the levee all night because of the rising water?
|
Có phải họ đã tuần tra đê suốt đêm vì nước dâng cao không? |