dynamical systems
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamical systems'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của toán học được sử dụng để mô tả sự phụ thuộc thời gian của một điểm trong một không gian hình học. Các hệ thống này là các hình thức toán học mô tả sự tiến hóa của các hệ thống theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A branch of mathematics used to describe the time dependence of a point in a geometrical space. These systems are mathematical formalisms that describe the evolution of systems over time.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamical systems'
-
"The study of dynamical systems is crucial for understanding chaotic behavior."
"Nghiên cứu về hệ thống động lực học là rất quan trọng để hiểu hành vi hỗn loạn."
-
"Weather patterns are a classic example of dynamical systems."
"Các kiểu thời tiết là một ví dụ điển hình về hệ thống động lực học."
-
"The behavior of a pendulum can be modeled using dynamical systems."
"Hành vi của con lắc có thể được mô hình hóa bằng cách sử dụng hệ thống động lực học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamical systems'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dynamical systems
- Adjective: dynamical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamical systems'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả các hệ thống thay đổi theo thời gian, chẳng hạn như thời tiết, dòng chảy chất lỏng hoặc dao động của con lắc. Sự khác biệt chính so với 'static systems' là hệ thống động lực học liên tục thay đổi trạng thái của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ đặc tính của hệ thống, ví dụ ‘analysis of dynamical systems’. ‘in’ dùng để chỉ vị trí của hệ thống, ví dụ ‘dynamical systems in engineering’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamical systems'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.