(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kinetics
C1

kinetics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động học động lực học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinetics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành cơ học liên quan đến các lực gây ra chuyển động của vật thể.

Definition (English Meaning)

The branch of mechanics concerned with the forces that cause motions of bodies.

Ví dụ Thực tế với 'Kinetics'

  • "The kinetics of the reaction were studied using a spectrometer."

    "Động học của phản ứng đã được nghiên cứu bằng cách sử dụng máy quang phổ."

  • "The study of kinetics is essential in chemical engineering."

    "Nghiên cứu về động học là rất cần thiết trong kỹ thuật hóa học."

  • "Market kinetics are constantly changing."

    "Động lực thị trường liên tục thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kinetics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kinetics
  • Adjective: kinetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

acceleration(gia tốc)
velocity(vận tốc)
force(lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Kinetics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'kinetics' trong vật lý tập trung vào mối quan hệ giữa lực tác dụng lên một vật và chuyển động mà nó tạo ra. Khác với 'kinematics' (động học) chỉ mô tả chuyển động mà không quan tâm đến nguyên nhân. Trong hóa học, kinetics (động học hóa học) nghiên cứu tốc độ phản ứng và các yếu tố ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'kinetics of' dùng để chỉ động học của một quá trình cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinetics'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying kinetics is essential for understanding the movement of objects.
Nghiên cứu động lực học là điều cần thiết để hiểu chuyển động của các vật thể.
Phủ định
He avoids using kinetic energy principles in his designs.
Anh ấy tránh sử dụng các nguyên tắc động năng trong các thiết kế của mình.
Nghi vấn
Is applying kinetic friction concepts crucial for solving this physics problem?
Liệu việc áp dụng các khái niệm về ma sát động có quan trọng để giải quyết bài toán vật lý này không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kinetic energy of the moving car is significant, isn't it?
Động năng của chiếc xe đang di chuyển là đáng kể, phải không?
Phủ định
Kinetics isn't the easiest subject to master, is it?
Động học không phải là môn dễ nắm vững nhất, phải không?
Nghi vấn
Kinetic art is fascinating, isn't it?
Nghệ thuật động học rất hấp dẫn, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has created a sculpture with kinetic elements that move in the wind.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc với các yếu tố động học chuyển động trong gió.
Phủ định
The research team has not yet fully explored the kinetics of the chemical reaction.
Nhóm nghiên cứu vẫn chưa khám phá đầy đủ động học của phản ứng hóa học.
Nghi vấn
Has the company developed any new kinetic energy recovery systems?
Công ty đã phát triển bất kỳ hệ thống thu hồi động năng mới nào chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)