(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stasis
C1

stasis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trì trệ sự đình trệ tình trạng ngưng đọng sự bế tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stasis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn hoặc trạng thái không hoạt động hoặc cân bằng.

Definition (English Meaning)

A period or state of inactivity or equilibrium.

Ví dụ Thực tế với 'Stasis'

  • "The project remained in stasis for months due to lack of funding."

    "Dự án đã bị đình trệ trong nhiều tháng do thiếu kinh phí."

  • "The company had been in a state of stasis for several years."

    "Công ty đã ở trong trạng thái trì trệ trong vài năm."

  • "Economic stasis is a major concern for the government."

    "Sự trì trệ kinh tế là một mối quan tâm lớn đối với chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stasis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stasis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stagnation(sự đình trệ)
inactivity(sự không hoạt động)
equilibrium(sự cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

change(sự thay đổi)
progress(sự tiến bộ)
motion(sự chuyển động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Stasis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stasis thường dùng để chỉ sự đình trệ, trì trệ, hoặc một trạng thái ổn định nhưng thiếu sự phát triển hoặc thay đổi. Trong y học, nó có thể chỉ sự ngừng trệ của dòng chảy chất lỏng trong cơ thể. Sự khác biệt với 'equilibrium' là 'equilibrium' nhấn mạnh sự cân bằng động, trong khi 'stasis' thiên về sự ổn định tĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in stasis' chỉ trạng thái đang ở trong sự trì trệ hoặc không hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stasis'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country was in a state of stasis after the revolution.
Đất nước ở trong trạng thái trì trệ sau cuộc cách mạng.
Phủ định
The company's lack of innovation prevented stasis.
Sự thiếu đổi mới của công ty đã ngăn chặn tình trạng trì trệ.
Nghi vấn
Did the period of stasis affect the economy?
Liệu giai đoạn trì trệ có ảnh hưởng đến nền kinh tế không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system is in stasis, the data doesn't change.
Nếu hệ thống ở trạng thái tĩnh, dữ liệu không thay đổi.
Phủ định
When a cell is in stasis, it doesn't grow.
Khi một tế bào ở trạng thái tĩnh, nó không phát triển.
Nghi vấn
If the experiment reaches stasis, does it mean the reaction is complete?
Nếu thí nghiệm đạt đến trạng thái tĩnh, có phải điều đó có nghĩa là phản ứng đã hoàn thành?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project is often in a state of stasis.
Dự án thường ở trong trạng thái trì trệ.
Phủ định
The economy does not remain in stasis for long.
Nền kinh tế không duy trì trạng thái trì trệ lâu dài.
Nghi vấn
Does the government allow the current situation to be in stasis?
Chính phủ có cho phép tình hình hiện tại ở trạng thái trì trệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)