dysfluency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysfluency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự không lưu loát; lời nói bị ngập ngừng, lặp lại hoặc có những gián đoạn khác trong dòng chảy giao tiếp.
Definition (English Meaning)
speech that is not fluent; speech characterized by hesitations, repetitions, or other breaks in the flow of communication.
Ví dụ Thực tế với 'Dysfluency'
-
"The child's dysfluency was characterized by frequent repetitions of syllables."
"Sự không lưu loát của đứa trẻ được đặc trưng bởi việc lặp lại âm tiết thường xuyên."
-
"Occasional dysfluency is normal in speech, especially when someone is nervous."
"Sự không lưu loát thỉnh thoảng là bình thường trong lời nói, đặc biệt khi ai đó lo lắng."
-
"The therapist is working with the child to reduce the frequency of dysfluencies."
"Nhà trị liệu đang làm việc với đứa trẻ để giảm tần suất các sự không lưu loát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysfluency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dysfluency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysfluency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dysfluency đề cập đến bất kỳ sự gián đoạn nào trong luồng lời nói bình thường. Nó bao gồm các hiện tượng như lặp âm, kéo dài âm, chèn từ đệm (như 'ừm', 'à') và ngập ngừng. Cần phân biệt dysfluency với stuttering (nói lắp). Stuttering là một dạng cụ thể của dysfluency, mang tính chất bệnh lý và có thể kèm theo các hành vi căng thẳng về thể chất và cảm xúc. Trong khi dysfluency có thể xảy ra với bất kỳ ai, đặc biệt là khi căng thẳng hoặc mệt mỏi, stuttering là một rối loạn lời nói mãn tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ sự hiện diện của dysfluency trong lời nói (ví dụ: 'dysfluency in his speech'). Sử dụng 'of' để mô tả bản chất của dysfluency (ví dụ: 'a type of dysfluency').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysfluency'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone has a dysfluency, they often repeat sounds.
|
Nếu ai đó bị nói lắp, họ thường lặp lại âm thanh. |
| Phủ định |
When a child has a dysfluency, it doesn't always mean they have a serious speech problem.
|
Khi một đứa trẻ nói lắp, điều đó không phải lúc nào cũng có nghĩa là chúng có vấn đề nghiêm trọng về ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
If a person experiences dysfluency, does it affect their confidence?
|
Nếu một người trải qua chứng nói lắp, liệu nó có ảnh hưởng đến sự tự tin của họ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker's dysfluency made it difficult to understand his presentation.
|
Sự nói lắp của người diễn thuyết khiến cho việc hiểu bài thuyết trình của anh ấy trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The doctor couldn't determine the cause of the child's dysfluency.
|
Bác sĩ không thể xác định nguyên nhân gây ra chứng nói lắp của đứa trẻ. |
| Nghi vấn |
What types of dysfluency did the study focus on?
|
Nghiên cứu tập trung vào những loại nói lắp nào? |