(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonfluency
C1

nonfluency

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu trôi chảy tình trạng không lưu loát khả năng diễn đạt kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonfluency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu trôi chảy; tình trạng không lưu loát, đặc biệt là trong lời nói.

Definition (English Meaning)

The quality or state of not being fluent; a lack of fluency, especially in speech.

Ví dụ Thực tế với 'Nonfluency'

  • "His nonfluency made it difficult for him to express his ideas clearly."

    "Sự thiếu trôi chảy khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng."

  • "The teacher noticed some nonfluency in the student's reading."

    "Giáo viên nhận thấy một vài dấu hiệu thiếu trôi chảy trong cách đọc của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonfluency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonfluency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disfluency(sự không lưu loát)
hesitation(sự ngập ngừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stuttering(nói lắp)
speech impediment(tật nói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Nonfluency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonfluency' thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và giáo dục để mô tả các vấn đề về sự lưu loát trong lời nói. Nó có thể bao gồm ngập ngừng, lặp lại, kéo dài âm thanh, hoặc sử dụng các từ đệm. Khác với 'disfluency', 'nonfluency' thường mang ý nghĩa một vấn đề nghiêm trọng hơn về khả năng ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Nonfluency in’: chỉ sự thiếu trôi chảy trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: nonfluency in English). ‘Nonfluency of’: chỉ sự thiếu trôi chảy của một cái gì đó (ví dụ: the nonfluency of his speech).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonfluency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)