nonfluency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonfluency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu trôi chảy; tình trạng không lưu loát, đặc biệt là trong lời nói.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being fluent; a lack of fluency, especially in speech.
Ví dụ Thực tế với 'Nonfluency'
-
"His nonfluency made it difficult for him to express his ideas clearly."
"Sự thiếu trôi chảy khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng."
-
"The teacher noticed some nonfluency in the student's reading."
"Giáo viên nhận thấy một vài dấu hiệu thiếu trôi chảy trong cách đọc của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonfluency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonfluency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonfluency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonfluency' thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và giáo dục để mô tả các vấn đề về sự lưu loát trong lời nói. Nó có thể bao gồm ngập ngừng, lặp lại, kéo dài âm thanh, hoặc sử dụng các từ đệm. Khác với 'disfluency', 'nonfluency' thường mang ý nghĩa một vấn đề nghiêm trọng hơn về khả năng ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Nonfluency in’: chỉ sự thiếu trôi chảy trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: nonfluency in English). ‘Nonfluency of’: chỉ sự thiếu trôi chảy của một cái gì đó (ví dụ: the nonfluency of his speech).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonfluency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.