fluency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ một cách dễ dàng và trôi chảy
Definition (English Meaning)
the ability to speak or write a language easily and well
Ví dụ Thực tế với 'Fluency'
-
"Her fluency in English is remarkable."
"Khả năng tiếng Anh trôi chảy của cô ấy thật đáng chú ý."
-
"The language school offers courses to improve fluency."
"Trường ngôn ngữ cung cấp các khóa học để cải thiện khả năng trôi chảy."
-
"He speaks with fluency and confidence."
"Anh ấy nói một cách trôi chảy và tự tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fluency
- Adjective: fluent
- Adverb: fluently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fluency chỉ khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả, bao gồm cả tốc độ nói và khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Nó khác với 'accuracy' (độ chính xác), mặc dù cả hai đều quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Một người có thể nói trôi chảy nhưng vẫn mắc lỗi ngữ pháp (high fluency, low accuracy) hoặc ngược lại (low fluency, high accuracy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fluency in' được dùng để chỉ ngôn ngữ mà ai đó thông thạo. Ví dụ: fluency in English, fluency in Spanish.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluency'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her fluency in Spanish is impressive!
|
Chà, khả năng lưu loát tiếng Tây Ban Nha của cô ấy thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Alas, his English isn't fluent enough for the presentation.
|
Than ôi, tiếng Anh của anh ấy không đủ lưu loát cho bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Hey, is her fluency in French improving?
|
Này, khả năng lưu loát tiếng Pháp của cô ấy có đang được cải thiện không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of practice, her fluency in Spanish, a skill she uses daily, is remarkable.
|
Sau nhiều năm luyện tập, khả năng lưu loát tiếng Tây Ban Nha của cô ấy, một kỹ năng cô ấy sử dụng hàng ngày, thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
Although he studied diligently, his lack of immersion, a crucial element, hindered his fluency.
|
Mặc dù anh ấy học tập chăm chỉ, nhưng việc thiếu sự hòa nhập, một yếu tố quan trọng, đã cản trở sự lưu loát của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Considering your extensive vocabulary, do you believe, with consistent practice, that you can speak fluently?
|
Xem xét vốn từ vựng phong phú của bạn, bạn có tin rằng, với sự luyện tập liên tục, bạn có thể nói một cách lưu loát không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced English more consistently, she would have achieved fluency faster.
|
Nếu cô ấy luyện tập tiếng Anh thường xuyên hơn, cô ấy đã có thể đạt được sự lưu loát nhanh hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't studied so hard, he might not have spoken so fluently during the presentation.
|
Nếu anh ấy không học hành chăm chỉ, có lẽ anh ấy đã không nói trôi chảy như vậy trong buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Would she have understood the movie better if she had been more fluent in French?
|
Cô ấy có hiểu bộ phim hơn không nếu cô ấy lưu loát tiếng Pháp hơn? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she moves to Spain, she will have been studying Spanish fluently for five years.
|
Đến lúc cô ấy chuyển đến Tây Ban Nha, cô ấy sẽ đã học tiếng Tây Ban Nha một cách trôi chảy được năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been achieving fluency in Japanese even if he studies for ten years because he lacks motivation.
|
Anh ấy sẽ không đạt được sự trôi chảy tiếng Nhật ngay cả khi anh ấy học trong mười năm vì anh ấy thiếu động lực. |
| Nghi vấn |
Will you have been practicing your English fluency long enough to pass the IELTS exam by next month?
|
Liệu bạn có luyện tập khả năng nói tiếng Anh trôi chảy đủ lâu để vượt qua kỳ thi IELTS vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was speaking French fluently during her exchange year.
|
Cô ấy đã nói tiếng Pháp trôi chảy trong suốt năm trao đổi của mình. |
| Phủ định |
He wasn't reading the Italian novel fluently yet, even after a year of study.
|
Anh ấy vẫn chưa đọc cuốn tiểu thuyết tiếng Ý một cách trôi chảy, ngay cả sau một năm học. |
| Nghi vấn |
Were they achieving fluency in Spanish by practicing every day?
|
Họ có đang đạt được sự trôi chảy trong tiếng Tây Ban Nha bằng cách luyện tập mỗi ngày không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had achieved remarkable fluency in Spanish by the time she moved to Madrid.
|
Cô ấy đã đạt được sự lưu loát đáng kể trong tiếng Tây Ban Nha vào thời điểm cô ấy chuyển đến Madrid. |
| Phủ định |
He had not spoken fluently in French until he spent a year living in Paris.
|
Anh ấy đã không nói trôi chảy tiếng Pháp cho đến khi anh ấy dành một năm sống ở Paris. |
| Nghi vấn |
Had they practiced their English conversation enough to gain fluency before their trip?
|
Họ đã luyện tập đủ cuộc trò chuyện tiếng Anh để đạt được sự lưu loát trước chuyến đi của họ chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke French fluently when she lived in Paris.
|
Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy khi cô ấy sống ở Paris. |
| Phủ định |
He didn't achieve fluency in Spanish despite studying it for years.
|
Anh ấy đã không đạt được sự trôi chảy trong tiếng Tây Ban Nha mặc dù đã học nó trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Did you find that your fluency improved after the immersion program?
|
Bạn có thấy rằng sự trôi chảy của bạn đã được cải thiện sau chương trình hòa nhập không? |