speech disfluency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speech disfluency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ sự gián đoạn, bất thường hoặc các âm tiết phi từ vựng nào xảy ra trong luồng lời nói trôi chảy.
Definition (English Meaning)
Any of various breaks, irregularities, or non-lexical vocables that occur within the flow of otherwise fluent speech.
Ví dụ Thực tế với 'Speech disfluency'
-
"Studies on speech disfluency help us understand how language is processed in the brain."
"Các nghiên cứu về sự không trôi chảy trong lời nói giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ được xử lý trong não bộ."
-
"Everyone experiences some degree of speech disfluency."
"Mọi người đều trải qua một mức độ không trôi chảy trong lời nói nhất định."
-
"Frequent speech disfluencies may indicate a speech disorder."
"Sự không trôi chảy trong lời nói thường xuyên có thể chỉ ra một rối loạn lời nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speech disfluency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speech disfluency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speech disfluency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'speech disfluency' bao gồm nhiều loại ngắt quãng lời nói, từ những lỗi nhỏ như lặp từ hoặc âm thanh đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như nói lắp. Nó không nhất thiết chỉ ra một rối loạn lời nói, vì tất cả mọi người đều trải qua sự không trôi chảy trong lời nói ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, tần suất và mức độ nghiêm trọng của các sự không trôi chảy có thể là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ phạm vi rộng hơn, ví dụ: 'speech disfluencies in children'. ‘During’ được dùng để chỉ thời điểm xảy ra, ví dụ: 'speech disfluencies during a presentation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speech disfluency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.