(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysmenorrhea
C1

dysmenorrhea

noun

Nghĩa tiếng Việt

đau bụng kinh thống kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysmenorrhea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau bụng kinh, thường liên quan đến các cơn co thắt bụng.

Definition (English Meaning)

Painful menstruation, typically involving abdominal cramps.

Ví dụ Thực tế với 'Dysmenorrhea'

  • "She suffered from dysmenorrhea every month."

    "Cô ấy bị đau bụng kinh mỗi tháng."

  • "Dysmenorrhea can significantly impact a woman's quality of life."

    "Đau bụng kinh có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ."

  • "Treatment for dysmenorrhea may include pain relievers and hormonal birth control."

    "Điều trị đau bụng kinh có thể bao gồm thuốc giảm đau và thuốc tránh thai nội tiết tố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysmenorrhea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dysmenorrhea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

menstrual cramps(chuột rút kinh nguyệt)
period pain(đau bụng kinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dysmenorrhea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dysmenorrhea đề cập đến tình trạng đau bụng kinh. Nó khác với các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS), mặc dù cả hai có thể xảy ra cùng nhau. 'Menstruation' chỉ chu kỳ kinh nguyệt, và '-rrhea' chỉ dòng chảy hoặc sự tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysmenorrhea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)