dysmenorrhea
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysmenorrhea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đau bụng kinh, thường liên quan đến các cơn co thắt bụng.
Definition (English Meaning)
Painful menstruation, typically involving abdominal cramps.
Ví dụ Thực tế với 'Dysmenorrhea'
-
"She suffered from dysmenorrhea every month."
"Cô ấy bị đau bụng kinh mỗi tháng."
-
"Dysmenorrhea can significantly impact a woman's quality of life."
"Đau bụng kinh có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ."
-
"Treatment for dysmenorrhea may include pain relievers and hormonal birth control."
"Điều trị đau bụng kinh có thể bao gồm thuốc giảm đau và thuốc tránh thai nội tiết tố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysmenorrhea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dysmenorrhea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysmenorrhea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dysmenorrhea đề cập đến tình trạng đau bụng kinh. Nó khác với các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS), mặc dù cả hai có thể xảy ra cùng nhau. 'Menstruation' chỉ chu kỳ kinh nguyệt, và '-rrhea' chỉ dòng chảy hoặc sự tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysmenorrhea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.