menorrhagia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menorrhagia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kinh nguyệt ra nhiều hoặc kéo dài bất thường.
Definition (English Meaning)
Abnormally heavy or prolonged menstrual bleeding.
Ví dụ Thực tế với 'Menorrhagia'
-
"She went to the doctor because of menorrhagia."
"Cô ấy đi khám bác sĩ vì bị kinh nguyệt ra nhiều."
-
"Menorrhagia can be a symptom of underlying conditions."
"Kinh nguyệt ra nhiều có thể là một triệu chứng của các bệnh tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Menorrhagia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: menorrhagia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Menorrhagia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Menorrhagia là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng kinh nguyệt ra nhiều (số lượng máu kinh mất đi lớn hơn bình thường) hoặc kéo dài (thường là trên 7 ngày), hoặc cả hai. Nó khác với rong kinh (metrorrhagia), là chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt. Việc chẩn đoán cần dựa trên đánh giá của bác sĩ, thường bao gồm kiểm tra lâm sàng và các xét nghiệm để loại trừ các nguyên nhân khác gây chảy máu âm đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Menorrhagia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.