(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ menorrhagia
C1

menorrhagia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cường kinh kinh nguyệt ra nhiều rong kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menorrhagia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kinh nguyệt ra nhiều hoặc kéo dài bất thường.

Definition (English Meaning)

Abnormally heavy or prolonged menstrual bleeding.

Ví dụ Thực tế với 'Menorrhagia'

  • "She went to the doctor because of menorrhagia."

    "Cô ấy đi khám bác sĩ vì bị kinh nguyệt ra nhiều."

  • "Menorrhagia can be a symptom of underlying conditions."

    "Kinh nguyệt ra nhiều có thể là một triệu chứng của các bệnh tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Menorrhagia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: menorrhagia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypermenorrhea(cường kinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Menorrhagia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Menorrhagia là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng kinh nguyệt ra nhiều (số lượng máu kinh mất đi lớn hơn bình thường) hoặc kéo dài (thường là trên 7 ngày), hoặc cả hai. Nó khác với rong kinh (metrorrhagia), là chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt. Việc chẩn đoán cần dựa trên đánh giá của bác sĩ, thường bao gồm kiểm tra lâm sàng và các xét nghiệm để loại trừ các nguyên nhân khác gây chảy máu âm đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Menorrhagia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)