e flat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'E flat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nốt nhạc thấp hơn nốt E nửa cung.
Definition (English Meaning)
A note that is a semitone lower than E.
Ví dụ Thực tế với 'E flat'
-
"The piece is written in E flat major."
"Bản nhạc được viết ở giọng Mi giáng trưởng."
-
"The trumpet is playing an E flat."
"Kèn trumpet đang chơi một nốt Mi giáng."
-
"E flat is a common key for brass instruments."
"Mi giáng là một giọng phổ biến cho các nhạc cụ bằng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'E flat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: E flat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'E flat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, 'flat' (♭) là một dấu giáng, biểu thị rằng một nốt nhạc phải được giảm đi nửa cung. 'E flat' (Mi giáng) là nốt E bị giáng đi nửa cung. Nó thường được viết là E♭. E flat có thể tham chiếu đến một nốt nhạc đơn lẻ, một hợp âm, hoặc một giọng (key).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'E flat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.