b flat
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'B flat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nốt B hạ xuống nửa cung.
Definition (English Meaning)
The note B lowered by a semitone.
Ví dụ Thực tế với 'B flat'
-
"The song is in the key of B flat."
"Bài hát ở giọng Si giáng."
-
"The trumpets played a sustained B flat."
"Những chiếc kèn trumpet chơi một nốt Si giáng kéo dài."
-
"The piece modulates to B flat major."
"Bản nhạc chuyển điệu sang Si giáng trưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'B flat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Adjective: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'B flat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, 'b flat' là một nốt nhạc cụ thể, một nửa cung thấp hơn nốt B tự nhiên. Nó thường được ký hiệu bằng ký hiệu '♭' sau nốt B. Nó quan trọng trong việc xây dựng các hợp âm và giai điệu trong nhiều thể loại âm nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'B flat'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The B flat note is sharp, isn't it?
|
Nốt Si giáng này cao, phải không? |
| Phủ định |
It isn't B flat, is it?
|
Nó không phải là Si giáng, phải không? |
| Nghi vấn |
Is it B flat, isn't it?
|
Có phải nó là Si giáng, phải không? |