(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ b flat
B1

b flat

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Si giáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'B flat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nốt B hạ xuống nửa cung.

Definition (English Meaning)

The note B lowered by a semitone.

Ví dụ Thực tế với 'B flat'

  • "The song is in the key of B flat."

    "Bài hát ở giọng Si giáng."

  • "The trumpets played a sustained B flat."

    "Những chiếc kèn trumpet chơi một nốt Si giáng kéo dài."

  • "The piece modulates to B flat major."

    "Bản nhạc chuyển điệu sang Si giáng trưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'B flat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Adjective:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'B flat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, 'b flat' là một nốt nhạc cụ thể, một nửa cung thấp hơn nốt B tự nhiên. Nó thường được ký hiệu bằng ký hiệu '♭' sau nốt B. Nó quan trọng trong việc xây dựng các hợp âm và giai điệu trong nhiều thể loại âm nhạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'B flat'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The B flat note is sharp, isn't it?
Nốt Si giáng này cao, phải không?
Phủ định
It isn't B flat, is it?
Nó không phải là Si giáng, phải không?
Nghi vấn
Is it B flat, isn't it?
Có phải nó là Si giáng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)