earlier
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earlier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sớm hơn, trước (so với thời gian thông thường hoặc dự kiến); trước một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Before the usual or expected time; before something else.
Ví dụ Thực tế với 'Earlier'
-
"I arrived earlier than expected."
"Tôi đến sớm hơn dự kiến."
-
"We should have started earlier."
"Chúng ta nên bắt đầu sớm hơn."
-
"The film starts earlier on Sundays."
"Phim bắt đầu sớm hơn vào các ngày Chủ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earlier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: earlier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earlier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để so sánh về mặt thời gian, đề cập đến việc một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác hoặc trước một thời điểm cụ thể. Khác với 'before', 'earlier' nhấn mạnh vào sự so sánh về thời gian, trong khi 'before' có thể mang nghĩa rộng hơn (ví dụ: 'before' có thể chỉ vị trí). 'Previously' và 'formerly' cũng có nghĩa là 'trước đây', nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và liên quan đến tình trạng, vị trí hoặc cách thức trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Earlier than': Sớm hơn so với (một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể). 'Earlier in': Sớm hơn trong (một khoảng thời gian, ví dụ: 'earlier in the day').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earlier'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She arrived earlier than expected.
|
Cô ấy đến sớm hơn dự kiến. |
| Phủ định |
He didn't finish the project earlier this week.
|
Anh ấy đã không hoàn thành dự án sớm hơn trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Did you call me earlier?
|
Bạn đã gọi cho tôi sớm hơn phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have finished the report earlier than expected.
|
Trước khi bạn đến, tôi sẽ hoàn thành báo cáo sớm hơn dự kiến. |
| Phủ định |
She won't have started cooking dinner earlier than 6 PM, as she has a meeting.
|
Cô ấy sẽ không bắt đầu nấu bữa tối sớm hơn 6 giờ chiều, vì cô ấy có một cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Will they have submitted the proposal earlier if we had offered them more incentives?
|
Liệu họ có nộp đề xuất sớm hơn nếu chúng ta đưa ra nhiều ưu đãi hơn không? |