early childhood education
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early childhood education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục và chăm sóc dành cho trẻ em từ sơ sinh đến năm tuổi, trước khi chúng bắt đầu trường tiểu học.
Definition (English Meaning)
Education and care given to children from infancy up to the age of five, before they begin primary school.
Ví dụ Thực tế với 'Early childhood education'
-
"Investing in early childhood education has long-term benefits for society."
"Đầu tư vào giáo dục mầm non mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội."
-
"She has a degree in early childhood education."
"Cô ấy có bằng về giáo dục mầm non."
-
"The government is increasing funding for early childhood education programs."
"Chính phủ đang tăng cường tài trợ cho các chương trình giáo dục mầm non."
Từ loại & Từ liên quan của 'Early childhood education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: early childhood education
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Early childhood education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục và chăm sóc trẻ nhỏ trong giai đoạn phát triển quan trọng của cuộc đời. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ việc chơi đùa và khám phá đến việc học các kỹ năng cơ bản như đọc, viết và tính toán. 'Early childhood' đề cập đến giai đoạn phát triển từ sơ sinh đến khoảng 8 tuổi, nhưng 'early childhood education' thường tập trung vào lứa tuổi trước khi đi học tiểu học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in early childhood education:** Đề cập đến việc tham gia hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này (ví dụ: a career in early childhood education). * **for early childhood education:** Đề cập đến mục đích hoặc lợi ích của giáo dục mầm non (ví dụ: funding for early childhood education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Early childhood education'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Early childhood education is crucial for a child's development.
|
Giáo dục mầm non rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ. |
| Phủ định |
Not all children have access to quality early childhood education.
|
Không phải tất cả trẻ em đều được tiếp cận với giáo dục mầm non chất lượng. |
| Nghi vấn |
Is early childhood education mandatory in your country?
|
Giáo dục mầm non có bắt buộc ở đất nước của bạn không? |