(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infancy
B2

infancy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn thơ ấu thời kỳ trứng nước giai đoạn đầu (phát triển)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn thơ ấu; giai đoạn đầu của sự phát triển hoặc tăng trưởng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The state or period of being an infant; the early stage of development or growth of something.

Ví dụ Thực tế với 'Infancy'

  • "She suffered a lot during her infancy."

    "Cô ấy đã chịu đựng rất nhiều trong giai đoạn thơ ấu của mình."

  • "The project is still in its infancy."

    "Dự án vẫn còn trong giai đoạn trứng nước."

  • "Infancy is a time of rapid growth and development."

    "Thời thơ ấu là thời kỳ tăng trưởng và phát triển nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infancy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

babyhood(thời thơ ấu)
early stages(giai đoạn đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

childhood(thời thơ ấu)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển con người Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Infancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ giai đoạn đầu đời của con người (thường là từ sơ sinh đến khi biết đi), hoặc giai đoạn đầu tiên trong sự phát triển của một ý tưởng, tổ chức, hoặc quá trình nào đó. Khác với 'childhood' là giai đoạn rộng hơn, 'infancy' nhấn mạnh sự non nớt, yếu ớt và sự phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

"in infancy": Trong giai đoạn thơ ấu; "during infancy": Trong suốt giai đoạn thơ ấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infancy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Infancy is a period of rapid development: babies learn to crawl, walk, and speak during this time.
Thời thơ ấu là một giai đoạn phát triển nhanh chóng: trẻ sơ sinh học bò, đi và nói trong thời gian này.
Phủ định
The details of his infancy are largely unknown: no one recorded the significant events of his early life.
Các chi tiết về thời thơ ấu của anh ấy phần lớn không được biết đến: không ai ghi lại những sự kiện quan trọng trong cuộc đời ban đầu của anh ấy.
Nghi vấn
Is infancy truly a blank slate: or do we carry inherent traits and predispositions from birth?
Thời thơ ấu có thực sự là một trang giấy trắng không: hay chúng ta mang những đặc điểm và khuynh hướng vốn có từ khi sinh ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)