earning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền kiếm được từ lao động hoặc dịch vụ.
Ví dụ Thực tế với 'Earning'
-
"His average annual earnings were significantly higher than the national average."
"Thu nhập bình quân hàng năm của anh ấy cao hơn đáng kể so với mức trung bình quốc gia."
-
"The company reported strong earnings this quarter."
"Công ty đã báo cáo thu nhập mạnh mẽ trong quý này."
-
"She supplements her income by earning money online."
"Cô ấy bổ sung thu nhập của mình bằng cách kiếm tiền trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: earning, earnings
- Verb: earn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng số nhiều 'earnings', thường chỉ tổng thu nhập của một cá nhân hoặc công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Sự khác biệt chính với 'income' là 'earnings' thường ám chỉ thu nhập từ công việc hoặc đầu tư, trong khi 'income' có thể bao gồm cả các khoản thu nhập khác như tiền trợ cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Earnings from': thu nhập từ một nguồn cụ thể (ví dụ: earnings from investments). 'Earnings on': thu nhập dựa trên một cái gì đó (ví dụ: earnings on capital).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earning'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he increased his earnings this year is a testament to his hard work.
|
Việc anh ấy tăng thu nhập trong năm nay là minh chứng cho sự chăm chỉ của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether they earn enough to cover the expenses is not certain.
|
Việc họ có kiếm đủ tiền để trang trải chi phí hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
How much she can earn from this project is still being evaluated.
|
Cô ấy có thể kiếm được bao nhiêu từ dự án này vẫn đang được đánh giá. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His earnings were impressive: he made over $100,000 last year.
|
Thu nhập của anh ấy rất ấn tượng: anh ấy đã kiếm được hơn 100.000 đô la vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't earn enough this month: she needs to find a second job.
|
Cô ấy không kiếm đủ tiền tháng này: cô ấy cần tìm một công việc thứ hai. |
| Nghi vấn |
Are you earning enough to cover your expenses: or are you struggling to make ends meet?
|
Bạn có kiếm đủ tiền để trang trải chi phí của mình không: hay bạn đang phải vật lộn để kiếm sống? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was earning a good salary at his previous job.
|
Anh ấy đã kiếm được một mức lương tốt ở công việc trước đây. |
| Phủ định |
She wasn't earning enough money to support her family while studying.
|
Cô ấy đã không kiếm đủ tiền để hỗ trợ gia đình trong khi học tập. |
| Nghi vấn |
Were they earning commissions on every sale they made?
|
Họ có đang kiếm hoa hồng trên mỗi lần bán hàng họ thực hiện không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's earnings are higher this quarter.
|
Thu nhập của công ty cao hơn trong quý này. |
| Phủ định |
The employees' earnings weren't affected by the market crash.
|
Thu nhập của nhân viên không bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ của thị trường. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's earning enough to pay their bills?
|
Thu nhập của John và Mary có đủ để trả các hóa đơn của họ không? |