(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earning
B2

earning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thu nhập tiền lương lợi nhuận sự kiếm được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số tiền kiếm được từ lao động hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

Money obtained in return for labor or services.

Ví dụ Thực tế với 'Earning'

  • "His average annual earnings were significantly higher than the national average."

    "Thu nhập bình quân hàng năm của anh ấy cao hơn đáng kể so với mức trung bình quốc gia."

  • "The company reported strong earnings this quarter."

    "Công ty đã báo cáo thu nhập mạnh mẽ trong quý này."

  • "She supplements her income by earning money online."

    "Cô ấy bổ sung thu nhập của mình bằng cách kiếm tiền trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earning, earnings
  • Verb: earn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

income(thu nhập)
salary(tiền lương)
revenue(doanh thu)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss(lỗ, thua lỗ)
expenditure(chi phí)

Từ liên quan (Related Words)

profit(lợi nhuận)
investment(đầu tư)
wage(tiền công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Earning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi ở dạng số nhiều 'earnings', thường chỉ tổng thu nhập của một cá nhân hoặc công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Sự khác biệt chính với 'income' là 'earnings' thường ám chỉ thu nhập từ công việc hoặc đầu tư, trong khi 'income' có thể bao gồm cả các khoản thu nhập khác như tiền trợ cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on

'Earnings from': thu nhập từ một nguồn cụ thể (ví dụ: earnings from investments). 'Earnings on': thu nhập dựa trên một cái gì đó (ví dụ: earnings on capital).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earning'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he increased his earnings this year is a testament to his hard work.
Việc anh ấy tăng thu nhập trong năm nay là minh chứng cho sự chăm chỉ của anh ấy.
Phủ định
Whether they earn enough to cover the expenses is not certain.
Việc họ có kiếm đủ tiền để trang trải chi phí hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
How much she can earn from this project is still being evaluated.
Cô ấy có thể kiếm được bao nhiêu từ dự án này vẫn đang được đánh giá.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His earnings were impressive: he made over $100,000 last year.
Thu nhập của anh ấy rất ấn tượng: anh ấy đã kiếm được hơn 100.000 đô la vào năm ngoái.
Phủ định
She didn't earn enough this month: she needs to find a second job.
Cô ấy không kiếm đủ tiền tháng này: cô ấy cần tìm một công việc thứ hai.
Nghi vấn
Are you earning enough to cover your expenses: or are you struggling to make ends meet?
Bạn có kiếm đủ tiền để trang trải chi phí của mình không: hay bạn đang phải vật lộn để kiếm sống?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was earning a good salary at his previous job.
Anh ấy đã kiếm được một mức lương tốt ở công việc trước đây.
Phủ định
She wasn't earning enough money to support her family while studying.
Cô ấy đã không kiếm đủ tiền để hỗ trợ gia đình trong khi học tập.
Nghi vấn
Were they earning commissions on every sale they made?
Họ có đang kiếm hoa hồng trên mỗi lần bán hàng họ thực hiện không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's earnings are higher this quarter.
Thu nhập của công ty cao hơn trong quý này.
Phủ định
The employees' earnings weren't affected by the market crash.
Thu nhập của nhân viên không bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ của thị trường.
Nghi vấn
Is John and Mary's earning enough to pay their bills?
Thu nhập của John và Mary có đủ để trả các hóa đơn của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)