earthenware
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthenware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ gốm làm từ đất sét nung.
Definition (English Meaning)
Pottery made of baked clay.
Ví dụ Thực tế với 'Earthenware'
-
"The museum displayed a collection of ancient earthenware pots."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bình gốm cổ."
-
"This earthenware bowl is perfect for serving salads."
"Cái bát gốm này rất phù hợp để đựng salad."
-
"Many historical artifacts are made of earthenware."
"Nhiều hiện vật lịch sử được làm bằng đồ gốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earthenware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: earthenware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earthenware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Earthenware là loại gốm xốp, nung ở nhiệt độ thấp hơn so với stoneware và porcelain, và thường được tráng men. Nó dễ vỡ hơn các loại gốm khác. Khác với 'stoneware' (gốm đá) cứng chắc và 'porcelain' (sứ) mỏng mịn, earthenware mang tính chất mộc mạc, gần gũi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthenware'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.