(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earthenware
B2

earthenware

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ gốm gốm đất nung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthenware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ gốm làm từ đất sét nung.

Definition (English Meaning)

Pottery made of baked clay.

Ví dụ Thực tế với 'Earthenware'

  • "The museum displayed a collection of ancient earthenware pots."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bình gốm cổ."

  • "This earthenware bowl is perfect for serving salads."

    "Cái bát gốm này rất phù hợp để đựng salad."

  • "Many historical artifacts are made of earthenware."

    "Nhiều hiện vật lịch sử được làm bằng đồ gốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earthenware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: earthenware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pottery(đồ gốm)
ceramics(đồ gốm sứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gốm sứ Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Earthenware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Earthenware là loại gốm xốp, nung ở nhiệt độ thấp hơn so với stoneware và porcelain, và thường được tráng men. Nó dễ vỡ hơn các loại gốm khác. Khác với 'stoneware' (gốm đá) cứng chắc và 'porcelain' (sứ) mỏng mịn, earthenware mang tính chất mộc mạc, gần gũi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthenware'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)