ceramics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceramics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ gốm, các vật thể được làm từ đất sét hoặc các vật liệu gốm khác bằng cách tạo hình, nung ở nhiệt độ cao, và sau đó trang trí chúng.
Definition (English Meaning)
Objects made from clay or other ceramic materials by shaping them, firing them at a high temperature, and then decorating them.
Ví dụ Thực tế với 'Ceramics'
-
"She has a beautiful collection of antique ceramics."
"Cô ấy có một bộ sưu tập đồ gốm cổ rất đẹp."
-
"The museum has a large display of ancient ceramics."
"Bảo tàng có một khu trưng bày lớn các đồ gốm cổ."
-
"Modern ceramics are often used in industrial applications."
"Đồ gốm hiện đại thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceramics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ceramics
- Adjective: ceramic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceramics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Ceramics’ thường được dùng ở dạng số nhiều, ám chỉ các sản phẩm gốm nói chung, hoặc một bộ sưu tập các đồ vật làm từ gốm. Nó nhấn mạnh vào quy trình sản xuất (nung ở nhiệt độ cao) và kết quả là các vật phẩm bền, thường dùng cho mục đích trang trí hoặc sử dụng hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In ceramics’ dùng để chỉ việc sử dụng vật liệu gốm để tạo ra một sản phẩm, ví dụ ‘She specializes in ceramics’. ‘Of ceramics’ dùng để chỉ vật liệu cấu thành nên một vật thể, ví dụ ‘a vase of ceramics’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceramics'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displays ancient ceramics, which attract many tourists.
|
Bảo tàng trưng bày các đồ gốm cổ, thu hút rất nhiều khách du lịch. |
| Phủ định |
She doesn't like ceramic tiles that are easily broken.
|
Cô ấy không thích gạch ceramic dễ vỡ. |
| Nghi vấn |
Is this ceramics exhibit, which opened last week, worth visiting?
|
Triển lãm gốm sứ này, khai trương vào tuần trước, có đáng tham quan không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum features a stunning collection of ceramics: ancient vases, delicate teacups, and impressive sculptures.
|
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập gốm sứ tuyệt đẹp: những chiếc bình cổ, những tách trà tinh xảo và những tác phẩm điêu khắc ấn tượng. |
| Phủ định |
She isn't interested in just any art form: she only collects ceramic pieces, specifically those made before the 18th century.
|
Cô ấy không chỉ quan tâm đến bất kỳ loại hình nghệ thuật nào: cô ấy chỉ sưu tập các tác phẩm gốm sứ, đặc biệt là những tác phẩm được làm trước thế kỷ 18. |
| Nghi vấn |
Is that building clad in ceramic tiles: a modern interpretation of traditional architecture?
|
Tòa nhà đó có được ốp bằng gạch gốm không: một sự diễn giải hiện đại về kiến trúc truyền thống? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in modern kilns, their ceramic products would be much more competitive now.
|
Nếu họ đã đầu tư vào lò nung hiện đại, các sản phẩm gốm của họ sẽ cạnh tranh hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't taken that ceramics class, she wouldn't be so knowledgeable about pottery techniques today.
|
Nếu cô ấy không tham gia lớp học gốm sứ đó, cô ấy sẽ không có nhiều kiến thức về kỹ thuật làm gốm như ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the museum had acquired the ancient ceramics, would they be on display to the public now?
|
Nếu bảo tàng đã mua được những món đồ gốm cổ, chúng có được trưng bày cho công chúng xem bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was interested in learning more about ceramics.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về đồ gốm. |
| Phủ định |
He told me that he didn't like ceramic tiles in the bathroom.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích gạch men trong phòng tắm. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew anything about the history of ceramics.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết gì về lịch sử đồ gốm không. |