easterly
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easterly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía đông; đến từ phía đông.
Ví dụ Thực tế với 'Easterly'
-
"The forecast predicts an easterly wind tomorrow."
"Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có gió đông vào ngày mai."
-
"The easterly coastline is exposed to strong winds."
"Bờ biển phía đông chịu ảnh hưởng của gió mạnh."
-
"We experienced an easterly airflow all day."
"Chúng tôi đã trải qua luồng gió đông cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Easterly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: easterly (số nhiều: easterlies)
- Adjective: easterly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Easterly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hướng của gió, vị trí địa lý, hoặc các đặc điểm liên quan đến hướng đông. Khác với "eastern" (phía đông, thuộc về phía đông) ở chỗ "easterly" nhấn mạnh hướng di chuyển hoặc vị trí so với hướng đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Easterly from": Di chuyển hoặc đến từ phía đông của một địa điểm nào đó. Ví dụ: 'An easterly wind from the sea'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Easterly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.