(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ easterly
B2

easterly

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng đông thuộc hướng đông gió đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easterly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc hướng về phía đông; đến từ phía đông.

Definition (English Meaning)

Situated in or directed toward the east; coming from the east.

Ví dụ Thực tế với 'Easterly'

  • "The forecast predicts an easterly wind tomorrow."

    "Dự báo thời tiết dự đoán sẽ có gió đông vào ngày mai."

  • "The easterly coastline is exposed to strong winds."

    "Bờ biển phía đông chịu ảnh hưởng của gió mạnh."

  • "We experienced an easterly airflow all day."

    "Chúng tôi đã trải qua luồng gió đông cả ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Easterly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: easterly (số nhiều: easterlies)
  • Adjective: easterly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eastward(về phía đông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cardinal directions(các hướng chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Easterly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hướng của gió, vị trí địa lý, hoặc các đặc điểm liên quan đến hướng đông. Khác với "eastern" (phía đông, thuộc về phía đông) ở chỗ "easterly" nhấn mạnh hướng di chuyển hoặc vị trí so với hướng đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Easterly from": Di chuyển hoặc đến từ phía đông của một địa điểm nào đó. Ví dụ: 'An easterly wind from the sea'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Easterly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)