(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eavesdrop
B2

eavesdrop

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nghe lén nghe trộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eavesdrop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghe lén, nghe trộm một cuộc trò chuyện bí mật.

Definition (English Meaning)

To secretly listen to a conversation.

Ví dụ Thực tế với 'Eavesdrop'

  • "I caught him eavesdropping on my phone call."

    "Tôi bắt gặp anh ta đang nghe lén cuộc gọi điện thoại của tôi."

  • "She was eavesdropping outside the door."

    "Cô ấy đang nghe lén bên ngoài cửa."

  • "They were accused of eavesdropping on telephone conversations."

    "Họ bị cáo buộc nghe lén các cuộc trò chuyện điện thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eavesdrop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eavesdropper
  • Verb: eavesdrop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Eavesdrop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eavesdrop' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố ý nghe trộm cuộc trò chuyện mà người nói không biết hoặc không muốn người khác nghe. Nó khác với 'overhear', chỉ việc nghe thấy một cách vô tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'eavesdrop on' được sử dụng để chỉ đối tượng bị nghe lén. Ví dụ: eavesdrop on a conversation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eavesdrop'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The eavesdropper was caught listening at the door.
Kẻ nghe trộm bị bắt quả tang đang nghe lén ở cửa.
Phủ định
She is not an eavesdropper; she simply overheard the conversation.
Cô ấy không phải là một kẻ nghe trộm; cô ấy chỉ vô tình nghe được cuộc trò chuyện.
Nghi vấn
Are you an eavesdropper, or did you genuinely not see the 'Private' sign?
Bạn là một kẻ nghe trộm, hay bạn thực sự không nhìn thấy biển báo 'Riêng tư'?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more careful, she would have heard their conversation and realized they were trying to eavesdrop.
Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã nghe được cuộc trò chuyện của họ và nhận ra họ đang cố gắng nghe lén.
Phủ định
If he hadn't been so focused on his phone, he wouldn't have had to eavesdrop to find out what was happening.
Nếu anh ấy không quá tập trung vào điện thoại, anh ấy đã không phải nghe lén để biết chuyện gì đang xảy ra.
Nghi vấn
Would the police have known about the crime if an eavesdropper hadn't been present when the criminals planned it?
Cảnh sát có biết về tội ác không nếu không có người nghe lén khi bọn tội phạm lên kế hoạch?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was eavesdropping on our conversation behind the door.
Cô ấy đã lén nghe cuộc trò chuyện của chúng ta sau cánh cửa.
Phủ định
Did he eavesdrop on the phone call?
Anh ta có lén nghe cuộc gọi điện thoại không?
Nghi vấn
They aren't eavesdroppers, are they?
Họ không phải là những người nghe lén, đúng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eavesdropped on their conversation yesterday.
Hôm qua cô ấy đã nghe lén cuộc trò chuyện của họ.
Phủ định
They didn't eavesdrop on the private meeting.
Họ đã không nghe lén cuộc họp riêng tư.
Nghi vấn
Did you eavesdrop on what they were saying?
Bạn có nghe lén những gì họ đang nói không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have eavesdropped on our conversations before.
Họ đã từng nghe lén các cuộc trò chuyện của chúng ta trước đây.
Phủ định
She has not eavesdropped on anyone's private affairs.
Cô ấy chưa bao giờ nghe lén vào chuyện riêng tư của bất kỳ ai.
Nghi vấn
Has he ever been caught eavesdropping?
Anh ấy đã bao giờ bị bắt quả tang khi đang nghe lén chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The eavesdropper's presence was obvious because of the shadows.
Sự hiện diện của kẻ nghe lén trở nên rõ ràng vì bóng tối.
Phủ định
That man's eavesdropping wasn't noticed by anyone in the room.
Việc nghe lén của người đàn ông đó không bị ai trong phòng nhận ra.
Nghi vấn
Was the eavesdroppers' information accurate this time?
Thông tin của những kẻ nghe lén có chính xác lần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)