secretly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bí mật; không công khai.
Ví dụ Thực tế với 'Secretly'
-
"She secretly hoped he would ask her to dance."
"Cô ấy bí mật hy vọng anh ấy sẽ mời cô ấy khiêu vũ."
-
"He secretly admired her courage."
"Anh ấy bí mật ngưỡng mộ sự dũng cảm của cô ấy."
-
"The children secretly ate the cookies before dinner."
"Bọn trẻ lén lút ăn bánh quy trước bữa tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secretly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: secretly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secretly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'secretly' thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách kín đáo, không để người khác biết. Nó nhấn mạnh tính che giấu và riêng tư của hành động đó. So sánh với 'privately', 'secretly' mang ý nghĩa có thể có sự che đậy hoặc cố tình giấu giếm, trong khi 'privately' đơn giản chỉ là làm việc gì đó một mình hoặc giữa một nhóm nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She secretly admired him from afar.
|
Cô ấy bí mật ngưỡng mộ anh ấy từ xa. |
| Phủ định |
They didn't secretly plan the surprise party; everyone knew about it.
|
Họ không bí mật lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ; mọi người đều biết về nó. |
| Nghi vấn |
Did he secretly record our conversation?
|
Anh ta có bí mật ghi âm cuộc trò chuyện của chúng ta không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She secretly admired his courage.
|
Cô ấy bí mật ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh ấy. |
| Phủ định |
He didn't secretly record the conversation.
|
Anh ấy đã không bí mật ghi âm cuộc trò chuyện. |
| Nghi vấn |
Did they secretly plan a surprise party?
|
Họ có bí mật lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The message was secretly delivered to her by an anonymous admirer.
|
Thông điệp đã được bí mật gửi đến cô ấy bởi một người hâm mộ ẩn danh. |
| Phủ định |
The evidence was not secretly destroyed; it was done openly.
|
Bằng chứng không bị tiêu hủy bí mật; nó đã được thực hiện công khai. |
| Nghi vấn |
Was the package secretly left at the doorstep?
|
Gói hàng có bị bí mật để lại trước cửa nhà không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She secretly admired him from afar.
|
Cô ấy bí mật ngưỡng mộ anh ấy từ xa. |
| Phủ định |
He didn't secretly record the conversation; it was done openly.
|
Anh ấy không bí mật ghi âm cuộc trò chuyện; nó được thực hiện công khai. |
| Nghi vấn |
Did they secretly plan a surprise party for her?
|
Họ có bí mật lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been secretly meeting him for coffee.
|
Cô ấy đã bí mật gặp anh ấy để uống cà phê. |
| Phủ định |
They haven't been secretly planning a surprise party.
|
Họ đã không bí mật lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Has he been secretly recording our conversations?
|
Có phải anh ấy đã bí mật ghi âm cuộc trò chuyện của chúng ta không? |