(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confidential
B2

confidential

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bí mật mật tuyệt mật cần được giữ bí mật thông tin mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confidential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giữ bí mật, không được tiết lộ.

Definition (English Meaning)

Intended to be kept secret.

Ví dụ Thực tế với 'Confidential'

  • "The information is strictly confidential."

    "Thông tin này hoàn toàn phải được giữ bí mật."

  • "All patient records are confidential."

    "Tất cả hồ sơ bệnh nhân đều được bảo mật."

  • "This document contains confidential information."

    "Tài liệu này chứa thông tin mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confidential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secret(bí mật)
private(riêng tư)
classified(tuyệt mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

public(công khai)
open(mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Confidential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confidential' thường được dùng để chỉ thông tin nhạy cảm, quan trọng cần được bảo mật. Nó nhấn mạnh tính riêng tư và yêu cầu bảo vệ thông tin khỏi những người không được phép. So với 'secret', 'confidential' thường mang tính chính thức và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Confidential to someone' có nghĩa là thông tin đó chỉ được phép tiết lộ cho người đó. 'Confidential from someone' có nghĩa là thông tin đó phải được giữ bí mật đối với người đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confidential'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)