(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ebb
B2

ebb

Noun

Nghĩa tiếng Việt

rút xuống (thủy triều) suy giảm xuống dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ebb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rút đi của thủy triều khỏi đất liền; sự suy giảm dần.

Definition (English Meaning)

The movement of the tide away from the land; a gradual decline.

Ví dụ Thực tế với 'Ebb'

  • "We went for a walk at ebb tide."

    "Chúng tôi đi dạo khi thủy triều xuống."

  • "His popularity is on the ebb."

    "Sự nổi tiếng của anh ấy đang suy giảm."

  • "The floodwaters ebbed from the town."

    "Nước lũ đã rút khỏi thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ebb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ebb
  • Verb: ebb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flow(dâng lên)
rise(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

tide(thủy triều)
current(dòng chảy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tự nhiên Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ebb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ebb thường được dùng để mô tả sự giảm sút dần về số lượng, chất lượng, sức mạnh, hoặc ảnh hưởng. Khác với 'recede' (rút đi), 'ebb' mang tính chu kỳ hoặc tự nhiên hơn, đặc biệt khi nói về thủy triều. So với 'decline', 'ebb' thường diễn tả sự suy giảm chậm rãi và liên tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

at: Mô tả thời điểm hoặc tình trạng khi thủy triều rút (at ebb tide). to: Mô tả điểm mà thủy triều rút đến (ebb to a low level).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ebb'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tide began to ebb, slowly, surely, and inevitably revealing the sandy shore.
Thủy triều bắt đầu rút đi, chậm rãi, chắc chắn và không thể tránh khỏi, hé lộ bờ cát.
Phủ định
Even when fear seemed to ebb, doubt, its persistent companion, remained.
Ngay cả khi nỗi sợ dường như vơi đi, thì sự nghi ngờ, người bạn đồng hành dai dẳng của nó, vẫn còn.
Nghi vấn
Knowing the tide would ebb, would they, despite the risk, attempt the crossing?
Biết rằng thủy triều sẽ rút, liệu họ có, bất chấp rủi ro, cố gắng vượt qua không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tide begins to ebb.
Thủy triều bắt đầu rút.
Phủ định
The company's popularity did not ebb quickly.
Sự nổi tiếng của công ty không suy giảm nhanh chóng.
Nghi vấn
Does the river ebb significantly during the dry season?
Sông có cạn đi đáng kể trong mùa khô không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tide had begun to ebb earlier, we would be able to reach the island now.
Nếu thủy triều bắt đầu rút sớm hơn, chúng ta đã có thể đến được hòn đảo bây giờ.
Phủ định
If the support for the project hadn't ebbed so quickly, they would have finished it by now.
Nếu sự ủng hộ cho dự án không suy giảm nhanh chóng như vậy, họ đã hoàn thành nó rồi.
Nghi vấn
If he had invested more wisely, would his financial worries ebb away now?
Nếu anh ấy đầu tư khôn ngoan hơn, liệu những lo lắng về tài chính của anh ấy có giảm bớt bây giờ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ebb away your worries, and embrace the peace.
Hãy để những lo lắng của bạn tan biến và đón nhận sự bình yên.
Phủ định
Don't ebb your enthusiasm before the project is complete.
Đừng để sự nhiệt tình của bạn cạn kiệt trước khi dự án hoàn thành.
Nghi vấn
Please ebb gently, tide.
Làm ơn rút đi nhẹ nhàng thôi, thủy triều.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tide will ebb soon, leaving the sandbar exposed.
Thủy triều sẽ rút sớm, để lộ bãi cát.
Phủ định
The company's profits are not going to ebb this quarter, despite the economic downturn.
Lợi nhuận của công ty sẽ không giảm trong quý này, bất chấp sự suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Will his enthusiasm ebb after facing so many challenges?
Liệu sự nhiệt tình của anh ấy có giảm đi sau khi đối mặt với quá nhiều thử thách không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tide is ebbing quickly this afternoon.
Thủy triều đang rút nhanh chóng chiều nay.
Phủ định
The patient's strength isn't ebbing as quickly as we feared.
Sức lực của bệnh nhân không suy giảm nhanh như chúng ta lo sợ.
Nghi vấn
Is his enthusiasm for the project ebbing already?
Có phải sự nhiệt tình của anh ấy dành cho dự án đang cạn dần rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)