(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recede
B2

recede

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rút đi lùi lại giảm bớt suy yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recede'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lùi lại, rút đi, giảm bớt.

Definition (English Meaning)

To go or move back or further away from a previous position.

Ví dụ Thực tế với 'Recede'

  • "The floodwaters began to recede."

    "Nước lũ bắt đầu rút đi."

  • "His hairline is receding."

    "Đường chân tóc của anh ấy đang bị hói."

  • "The memory of that day has receded into the past."

    "Ký ức về ngày đó đã phai nhạt vào quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recede'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recede
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(tiến lên)
increase(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Recede'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recede' thường được dùng để mô tả sự di chuyển theo hướng ngược lại, sự suy giảm về mức độ hoặc cường độ. Ví dụ, nước lũ rút đi (floodwaters recede), đường chân tóc bị hói (hairline recedes), hoặc ký ức phai nhạt (memories recede). Nó khác với 'retreat' (rút lui) ở chỗ 'retreat' thường ám chỉ sự rút lui có chiến lược, đặc biệt trong quân sự, trong khi 'recede' chỉ đơn giản là sự di chuyển ra xa hoặc suy giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

recede from (rút khỏi cái gì): The floodwaters receded from the town. recede into (lún sâu vào): The island appeared to recede into the mist.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recede'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the floodwaters recede quickly is crucial for the village's survival.
Việc nước lũ rút nhanh chóng là rất quan trọng cho sự sống còn của ngôi làng.
Phủ định
Whether his hairline will recede further is not a major concern for him.
Việc đường chân tóc của anh ấy có bị tụt sâu hơn nữa hay không không phải là một mối quan tâm lớn đối với anh ấy.
Nghi vấn
Whether the tide will recede enough for us to walk across the bay is uncertain.
Liệu thủy triều có rút đủ để chúng ta đi bộ qua vịnh hay không vẫn chưa chắc chắn.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding the tide from receding further requires immediate action.
Việc ngăn chặn thủy triều rút sâu hơn đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Phủ định
I am not fond of watching the water recede; it makes me anxious.
Tôi không thích nhìn nước rút; nó làm tôi lo lắng.
Nghi vấn
Is seeing the floodwaters recede a sign of hope for the villagers?
Liệu việc nhìn thấy nước lũ rút đi có phải là một dấu hiệu hy vọng cho dân làng?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want the floodwaters to recede quickly.
Tôi muốn nước lũ rút nhanh chóng.
Phủ định
They decided not to recede from their initial offer.
Họ quyết định không rút lại lời đề nghị ban đầu của mình.
Nghi vấn
Why does the tide seem to recede so far today?
Tại sao thủy triều hôm nay có vẻ rút đi xa đến vậy?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The floodwaters receded quickly after the storm passed.
Nước lũ rút nhanh sau khi cơn bão đi qua.
Phủ định
The patient's hairline didn't recede any further this year.
Đường chân tóc của bệnh nhân không bị lùi thêm nữa trong năm nay.
Nghi vấn
Will the tide recede enough for us to walk to the island?
Thủy triều có rút đủ để chúng ta đi bộ ra đảo không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The floodwaters receded quickly after the rain stopped.
Nước lũ rút nhanh sau khi mưa tạnh.
Phủ định
The hairline did not recede despite his age.
Đường chân tóc không hề bị thụt vào dù tuổi tác của anh ấy đã cao.
Nghi vấn
Will the economic crisis recede anytime soon?
Liệu cuộc khủng hoảng kinh tế có sớm suy giảm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The floodwaters receded quickly after the storm.
Nước lũ rút nhanh chóng sau cơn bão.
Phủ định
The tide did not recede as far as expected.
Thủy triều không rút xa như mong đợi.
Nghi vấn
Did the pain in your leg recede after taking the medicine?
Cơn đau ở chân bạn có giảm sau khi uống thuốc không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The floodwaters will recede by tomorrow morning.
Nước lũ sẽ rút vào sáng mai.
Phủ định
The tide isn't going to recede much further tonight.
Thủy triều sẽ không rút đi nhiều hơn nữa vào tối nay.
Nghi vấn
Will the sea recede enough for us to walk to the island?
Biển có rút đủ để chúng ta đi bộ ra đảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)