(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decline
B2

decline

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

từ chối suy giảm sụt giảm xuống dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ chối chấp nhận điều gì đó; trở nên nhỏ hơn, ít hơn hoặc giảm sút; đi xuống về điều kiện hoặc chất lượng.

Definition (English Meaning)

To refuse to accept something; to become smaller, fewer, or less; to go down in condition or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Decline'

  • "He declined their offer of a job."

    "Anh ấy đã từ chối lời đề nghị công việc của họ."

  • "The company's profits have been declining for the past year."

    "Lợi nhuận của công ty đã suy giảm trong năm qua."

  • "She declined to comment on the allegations."

    "Cô ấy từ chối bình luận về những cáo buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refuse(từ chối)
decrease(giảm)
deteriorate(suy yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

accept(chấp nhận)
increase(tăng)
improve(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Y học

Ghi chú Cách dùng 'Decline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa từ chối, 'decline' trang trọng hơn 'refuse'. Khi mang nghĩa suy giảm, nó có thể chỉ sự suy giảm dần dần về số lượng, chất lượng, hoặc sức khỏe. Cần phân biệt với 'decrease' (giảm đi về số lượng) và 'deteriorate' (xuống cấp về chất lượng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

decline *in*: thường dùng để chỉ sự suy giảm về một khía cạnh cụ thể nào đó. decline *from*: thường dùng để chỉ sự suy giảm so với một trạng thái hoặc mức độ trước đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)