wane
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy yếu, tàn tạ, nhỏ dần, yếu dần về kích thước, sức mạnh hoặc cường độ; giảm dần.
Ví dụ Thực tế với 'Wane'
-
"His popularity began to wane after the scandal."
"Sự nổi tiếng của anh ấy bắt đầu suy giảm sau vụ bê bối."
-
"The moon wanes after it is full."
"Mặt trăng mờ dần sau khi tròn."
-
"Interest in the project is beginning to wane."
"Sự quan tâm đến dự án đang bắt đầu suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wane (ít dùng)
- Verb: wane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả sự suy giảm dần dần và không thể đảo ngược của một cái gì đó. Có thể dùng cho cả nghĩa đen (như mặt trăng) và nghĩa bóng (như quyền lực, sức khỏe, sự quan tâm). Khác với 'decline', 'wane' nhấn mạnh vào sự suy giảm về lượng hoặc cường độ hơn là chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **wane away:** Dần biến mất, suy yếu rồi biến mất hoàn toàn.
* **wane from:** Giảm bớt từ một trạng thái hoặc mức độ nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wane'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The moon, which wanes slowly each night, still provides enough light for nocturnal creatures.
|
Mặt trăng, thứ mà mờ dần mỗi đêm, vẫn cung cấp đủ ánh sáng cho các sinh vật về đêm. |
| Phủ định |
The politician, whose popularity did not wane despite the scandal, surprised everyone.
|
Chính trị gia, người mà sự nổi tiếng không hề suy giảm mặc dù có scandal, đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is there a reason why the enthusiasm, which typically does not wane so quickly, has disappeared?
|
Có lý do nào mà sự nhiệt tình, thứ mà thường không suy giảm nhanh chóng như vậy, đã biến mất không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the moon had continued to wane so rapidly, we would have lost sight of it completely.
|
Nếu mặt trăng đã tiếp tục tàn nhanh như vậy, chúng ta có lẽ đã mất dấu hoàn toàn của nó. |
| Phủ định |
If the king's power had not begun to wane, the revolution might not have succeeded.
|
Nếu quyền lực của nhà vua đã không bắt đầu suy yếu, cuộc cách mạng có lẽ đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Would the empire have collapsed if its influence had begun to wane sooner?
|
Đế chế có sụp đổ không nếu ảnh hưởng của nó bắt đầu suy yếu sớm hơn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Let's wane our reliance on fossil fuels.
|
Hãy giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch. |
| Phủ định |
Don't wane in your efforts to learn English.
|
Đừng giảm bớt nỗ lực học tiếng Anh của bạn. |
| Nghi vấn |
Do wane your screen time gradually for better sleep.
|
Hãy giảm dần thời gian sử dụng thiết bị điện tử để có giấc ngủ ngon hơn. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enthusiasm for the project will have been waning for months by the time the deadline arrives.
|
Sự nhiệt tình cho dự án sẽ đã và đang suy giảm trong nhiều tháng cho đến khi thời hạn đến. |
| Phủ định |
The moon's brightness won't have been waning for long when the eclipse begins.
|
Độ sáng của mặt trăng sẽ không suy yếu lâu khi nhật thực bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will the popularity of that song have been waning by the end of the year?
|
Liệu sự nổi tiếng của bài hát đó có suy giảm vào cuối năm nay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the politician's support would not wane before the election.
|
Tôi ước sự ủng hộ dành cho chính trị gia đó sẽ không suy giảm trước cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
If only the moon hadn't waned so quickly last night; we could have seen the meteor shower better.
|
Giá mà mặt trăng không tàn nhanh như vậy đêm qua; chúng ta đã có thể nhìn thấy trận mưa sao băng rõ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the popularity of that trend would wane soon?
|
Bạn có ước sự nổi tiếng của xu hướng đó sẽ sớm tàn lụi không? |