ebony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ebony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gỗ mun, loại gỗ cứng, nặng, màu đen của một số cây nhiệt đới thuộc chi Diospyros.
Definition (English Meaning)
A hard, heavy, dark-colored heartwood of certain tropical trees of the genus Diospyros.
Ví dụ Thực tế với 'Ebony'
-
"The piano keys were made of ebony and ivory."
"Các phím đàn piano được làm từ gỗ mun và ngà voi."
-
"He carved a statue out of ebony."
"Anh ấy đã chạm khắc một bức tượng từ gỗ mun."
-
"The ebony finish gave the furniture a sophisticated look."
"Lớp sơn gỗ mun mang đến cho đồ nội thất một vẻ ngoài tinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ebony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ebony
- Adjective: ebony
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ebony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần lõi của thân cây. Gỗ mun được đánh giá cao vì độ bền, độ mịn và màu đen đặc trưng, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ và các vật phẩm trang trí khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi sau danh từ để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo (ví dụ: a piece of ebony).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ebony'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The furniture looked exceptionally elegant because it was made of ebony.
|
Đồ nội thất trông đặc biệt thanh lịch vì nó được làm từ gỗ mun. |
| Phủ định |
Although the desk appeared old, it wasn't made of ebony but a cheaper wood.
|
Mặc dù chiếc bàn có vẻ cũ kỹ, nhưng nó không được làm từ gỗ mun mà là một loại gỗ rẻ tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Even though the guitar is black, is the fretboard made of ebony?
|
Mặc dù cây đàn guitar màu đen, nhưng bàn phím có được làm từ gỗ mun không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The craftsman will be using ebony to create a beautiful sculpture.
|
Người thợ thủ công sẽ sử dụng gỗ mun để tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp. |
| Phủ định |
She won't be painting the door with ebony paint, she decided on a lighter color.
|
Cô ấy sẽ không sơn cửa bằng sơn màu gỗ mun, cô ấy đã quyết định chọn một màu sáng hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be selling ebony furniture at the market next week?
|
Liệu họ có bán đồ nội thất bằng gỗ mun ở chợ vào tuần tới không? |