(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mahogany
B2

mahogany

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gỗ gụ màu gỗ gụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mahogany'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gỗ gụ, loại gỗ cứng màu nâu đỏ từ một loại cây nhiệt đới.

Definition (English Meaning)

The hard, reddish-brown wood of a tropical tree.

Ví dụ Thực tế với 'Mahogany'

  • "The antique desk was made of solid mahogany."

    "Chiếc bàn cổ được làm từ gỗ gụ nguyên khối."

  • "The dining table was a beautiful piece of mahogany."

    "Bàn ăn là một món đồ gỗ gụ tuyệt đẹp."

  • "Mahogany is a popular choice for high-end furniture."

    "Gỗ gụ là một lựa chọn phổ biến cho đồ nội thất cao cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mahogany'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reddish-brown(màu nâu đỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

teak(gỗ tếch)
oak(gỗ sồi)
rosewood(gỗ hồng sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gỗ và Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Mahogany'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gỗ gụ được đánh giá cao vì độ bền, vẻ đẹp và khả năng đánh bóng tốt, thường được dùng để làm đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ và ván thuyền. Nó có màu sắc phong phú và vân gỗ đẹp mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of mahogany" được dùng để chỉ vật gì đó được làm từ gỗ gụ hoặc có đặc điểm của gỗ gụ (ví dụ: a table of mahogany).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mahogany'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)