(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ebullient
C1

ebullient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hăng hái sôi nổi nhiệt huyết tràn đầy năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ebullient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và sự vui vẻ; hăng hái.

Definition (English Meaning)

Full of energy, enthusiasm, and cheerfulness; high-spirited.

Ví dụ Thực tế với 'Ebullient'

  • "She gave an ebullient speech about the importance of community service."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết về tầm quan trọng của việc phục vụ cộng đồng."

  • "The ebullient crowd cheered as the team took the field."

    "Đám đông hăng hái reo hò khi đội bước ra sân."

  • "His ebullient personality made him a popular leader."

    "Tính cách sôi nổi của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được yêu thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ebullient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ebullient
  • Adverb: ebulliently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

depressed(chán nản)
apathetic(thờ ơ)
lethargic(uể oải)

Từ liên quan (Related Words)

vivacious(hoạt bát)
spirited(hăng hái)
buoyant(vui vẻ, lạc quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Ebullient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ebullient' thường được dùng để miêu tả một người có tính cách sôi nổi, luôn tràn đầy năng lượng tích cực và dễ dàng thể hiện sự phấn khích. Nó mạnh hơn các từ như 'happy' (vui vẻ) hoặc 'excited' (hào hứng), thể hiện một trạng thái phấn khích gần như không kiềm chế được. So sánh với 'vivacious', 'ebullient' nhấn mạnh sự tràn đầy năng lượng và hứng khởi, trong khi 'vivacious' tập trung hơn vào sự hoạt bát và lôi cuốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một danh từ chỉ thứ gây ra sự phấn khích: 'ebullient with joy'. Khi sử dụng 'at', nó có thể đi kèm với một sự kiện hoặc hoạt động: 'ebullient at the prospect of the trip'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ebullient'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After winning the lottery, and before the press conference, she was ebullient, practically dancing with joy.
Sau khi trúng xổ số, và trước cuộc họp báo, cô ấy đã rất phấn khởi, gần như nhảy múa vì vui sướng.
Phủ định
Despite the good news, and despite the celebrations, he wasn't ebulliently happy; he seemed strangely subdued.
Mặc dù có tin tốt, và mặc dù có những lễ kỷ niệm, anh ấy không vui vẻ một cách hăng hái; anh ấy dường như trầm lặng một cách kỳ lạ.
Nghi vấn
Considering the circumstances, and given the opportunity, would you be ebullient, or would you maintain a more reserved demeanor?
Xét hoàn cảnh, và khi có cơ hội, bạn sẽ vui mừng hớn hở, hay bạn sẽ giữ một thái độ dè dặt hơn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gave an ebullient speech.
Cô ấy đã có một bài phát biểu sôi nổi.
Phủ định
The crowd was not ebullient after the defeat.
Đám đông không hề phấn khởi sau thất bại.
Nghi vấn
Were they ebulliently celebrating their victory?
Họ có đang ăn mừng chiến thắng một cách tưng bừng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had won the lottery, she would have traveled the world ebulliently.
Nếu cô ấy trúng xổ số, cô ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới một cách hân hoan.
Phủ định
If they hadn't hired such a boring speaker, the crowd might not have been so ebullient for his departure.
Nếu họ không thuê một diễn giả nhàm chán như vậy, đám đông có lẽ đã không quá hân hoan khi ông ta rời đi.
Nghi vấn
Would she have been so ebullient if she had known the truth?
Liệu cô ấy có đã hân hoan đến vậy nếu cô ấy biết sự thật không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working ebulliently on the project, full of enthusiasm, before the deadline was extended.
Cô ấy đã làm việc một cách hăng hái cho dự án, tràn đầy nhiệt huyết, trước khi thời hạn được gia hạn.
Phủ định
He hadn't been acting ebulliently, suggesting he wasn't as excited about the news as everyone thought.
Anh ấy đã không hành động một cách hăng hái, cho thấy anh ấy không hào hứng với tin tức như mọi người nghĩ.
Nghi vấn
Had they been feeling ebullient about the upcoming trip before they heard about the flight delays?
Họ đã cảm thấy hăng hái về chuyến đi sắp tới trước khi nghe về việc trì hoãn chuyến bay phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be ebullient before the accident.
Cô ấy từng rất sôi nổi trước khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
He didn't use to be ebullient, but he's much more outgoing now.
Anh ấy đã từng không sôi nổi, nhưng giờ anh ấy hướng ngoại hơn nhiều.
Nghi vấn
Did she use to react ebulliently to good news?
Cô ấy có từng phản ứng một cách sôi nổi với tin tốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)