ebullient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ebullient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và sự vui vẻ; hăng hái.
Definition (English Meaning)
Full of energy, enthusiasm, and cheerfulness; high-spirited.
Ví dụ Thực tế với 'Ebullient'
-
"She gave an ebullient speech about the importance of community service."
"Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết về tầm quan trọng của việc phục vụ cộng đồng."
-
"The ebullient crowd cheered as the team took the field."
"Đám đông hăng hái reo hò khi đội bước ra sân."
-
"His ebullient personality made him a popular leader."
"Tính cách sôi nổi của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ebullient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ebullient
- Adverb: ebulliently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ebullient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ebullient' thường được dùng để miêu tả một người có tính cách sôi nổi, luôn tràn đầy năng lượng tích cực và dễ dàng thể hiện sự phấn khích. Nó mạnh hơn các từ như 'happy' (vui vẻ) hoặc 'excited' (hào hứng), thể hiện một trạng thái phấn khích gần như không kiềm chế được. So sánh với 'vivacious', 'ebullient' nhấn mạnh sự tràn đầy năng lượng và hứng khởi, trong khi 'vivacious' tập trung hơn vào sự hoạt bát và lôi cuốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một danh từ chỉ thứ gây ra sự phấn khích: 'ebullient with joy'. Khi sử dụng 'at', nó có thể đi kèm với một sự kiện hoặc hoạt động: 'ebullient at the prospect of the trip'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ebullient'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After winning the lottery, and before the press conference, she was ebullient, practically dancing with joy.
|
Sau khi trúng xổ số, và trước cuộc họp báo, cô ấy đã rất phấn khởi, gần như nhảy múa vì vui sướng. |
| Phủ định |
Despite the good news, and despite the celebrations, he wasn't ebulliently happy; he seemed strangely subdued.
|
Mặc dù có tin tốt, và mặc dù có những lễ kỷ niệm, anh ấy không vui vẻ một cách hăng hái; anh ấy dường như trầm lặng một cách kỳ lạ. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, and given the opportunity, would you be ebullient, or would you maintain a more reserved demeanor?
|
Xét hoàn cảnh, và khi có cơ hội, bạn sẽ vui mừng hớn hở, hay bạn sẽ giữ một thái độ dè dặt hơn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave an ebullient speech.
|
Cô ấy đã có một bài phát biểu sôi nổi. |
| Phủ định |
The crowd was not ebullient after the defeat.
|
Đám đông không hề phấn khởi sau thất bại. |
| Nghi vấn |
Were they ebulliently celebrating their victory?
|
Họ có đang ăn mừng chiến thắng một cách tưng bừng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had won the lottery, she would have traveled the world ebulliently.
|
Nếu cô ấy trúng xổ số, cô ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới một cách hân hoan. |
| Phủ định |
If they hadn't hired such a boring speaker, the crowd might not have been so ebullient for his departure.
|
Nếu họ không thuê một diễn giả nhàm chán như vậy, đám đông có lẽ đã không quá hân hoan khi ông ta rời đi. |
| Nghi vấn |
Would she have been so ebullient if she had known the truth?
|
Liệu cô ấy có đã hân hoan đến vậy nếu cô ấy biết sự thật không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working ebulliently on the project, full of enthusiasm, before the deadline was extended.
|
Cô ấy đã làm việc một cách hăng hái cho dự án, tràn đầy nhiệt huyết, trước khi thời hạn được gia hạn. |
| Phủ định |
He hadn't been acting ebulliently, suggesting he wasn't as excited about the news as everyone thought.
|
Anh ấy đã không hành động một cách hăng hái, cho thấy anh ấy không hào hứng với tin tức như mọi người nghĩ. |
| Nghi vấn |
Had they been feeling ebullient about the upcoming trip before they heard about the flight delays?
|
Họ đã cảm thấy hăng hái về chuyến đi sắp tới trước khi nghe về việc trì hoãn chuyến bay phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be ebullient before the accident.
|
Cô ấy từng rất sôi nổi trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
He didn't use to be ebullient, but he's much more outgoing now.
|
Anh ấy đã từng không sôi nổi, nhưng giờ anh ấy hướng ngoại hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did she use to react ebulliently to good news?
|
Cô ấy có từng phản ứng một cách sôi nổi với tin tốt không? |