maverick
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maverick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có tư tưởng độc lập, không chính thống, đi ngược lại số đông hoặc không tuân theo quy tắc thông thường.
Definition (English Meaning)
An unorthodox or independent-minded person.
Ví dụ Thực tế với 'Maverick'
-
"He was considered a maverick in the art world because of his unconventional techniques."
"Ông ấy được coi là một người có tư tưởng độc lập trong giới nghệ thuật vì những kỹ thuật khác thường của mình."
-
"She's always been a maverick, willing to challenge the status quo."
"Cô ấy luôn là một người có tư tưởng độc lập, sẵn sàng thách thức hiện trạng."
-
"The senator is known for his maverick views on fiscal policy."
"Thượng nghị sĩ được biết đến với những quan điểm độc lập của mình về chính sách tài khóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maverick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maverick
- Adjective: maverick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maverick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maverick' thường được dùng để chỉ những người không ngại thách thức hiện trạng, có xu hướng tự do, độc lập trong suy nghĩ và hành động, và thường không tuân theo các quy ước hoặc kỳ vọng của xã hội. Nó mang sắc thái trung tính đến tích cực, thường ngụ ý sự sáng tạo và dũng cảm. Khác với 'rebel' (kẻ nổi loạn) mang nghĩa chống đối quyết liệt, 'maverick' chỉ đơn giản là không tuân theo các chuẩn mực đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is known as a maverick in the industry' (Anh ấy được biết đến như một người có tư tưởng độc lập trong ngành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maverick'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had always been a maverick, charting her own course in life.
|
Cô ấy đã luôn là một người khác biệt, tự vạch ra con đường riêng trong cuộc đời mình. |
| Phủ định |
He had not always been so maverick; his conformity was a learned behavior.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng khác biệt như vậy; sự tuân thủ của anh ấy là một hành vi được học. |
| Nghi vấn |
Had the company become more maverick after the new CEO took over?
|
Công ty đã trở nên khác biệt hơn sau khi CEO mới nhậm chức phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting like a maverick, challenging every rule in the company, before she finally quit.
|
Cô ấy đã hành động như một kẻ khác biệt, thách thức mọi quy tắc trong công ty, trước khi cuối cùng cô ấy bỏ việc. |
| Phủ định |
The team hadn't been appreciating his maverick approach before they saw its success.
|
Đội ngũ đã không đánh giá cao cách tiếp cận khác biệt của anh ấy trước khi họ thấy được thành công của nó. |
| Nghi vấn |
Had he been behaving like a maverick, ignoring all instructions, prior to getting fired?
|
Có phải anh ta đã cư xử như một kẻ khác biệt, phớt lờ mọi hướng dẫn, trước khi bị sa thải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as maverick as they come.
|
Anh ấy là một người khác biệt đúng nghĩa. |
| Phủ định |
She is less maverick than her reputation suggests.
|
Cô ấy ít khác biệt hơn so với những gì người ta đồn. |
| Nghi vấn |
Is he the most maverick of all the CEOs?
|
Có phải anh ấy là người khác biệt nhất trong số tất cả các CEO? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's maverick approach to marketing paid off handsomely.
|
Cách tiếp cận khác biệt của công ty đối với marketing đã được đền đáp xứng đáng. |
| Phủ định |
That politician's maverick stance on the issue isn't helping his chances of re-election.
|
Lập trường khác biệt của chính trị gia đó về vấn đề này không giúp ích cho cơ hội tái đắc cử của ông. |
| Nghi vấn |
Is that author's maverick style what makes their books so unique?
|
Có phải phong cách khác biệt của tác giả đó là điều làm cho những cuốn sách của họ trở nên độc đáo? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be a maverick, always challenging the established norms.
|
Anh ấy từng là một người khác biệt, luôn thách thức những chuẩn mực đã được thiết lập. |
| Phủ định |
She didn't use to be such a maverick; she was quite conventional before.
|
Cô ấy đã không từng là một người khác biệt như vậy; trước đây cô ấy khá là khuôn mẫu. |
| Nghi vấn |
Did he use to be a maverick in his youth?
|
Anh ấy đã từng là một người khác biệt thời trẻ phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't such a maverick; sometimes I just want to fit in.
|
Tôi ước gì mình không phải là một kẻ khác biệt đến vậy; đôi khi tôi chỉ muốn hòa nhập. |
| Phủ định |
If only he weren't so maverick in his approach, the project wouldn't be facing so many challenges.
|
Giá mà anh ấy không quá khác biệt trong cách tiếp cận của mình, dự án đã không phải đối mặt với quá nhiều thách thức. |
| Nghi vấn |
If only she would be less maverick and more willing to follow the established procedures, wouldn't our work be easier?
|
Giá mà cô ấy bớt khác biệt và sẵn sàng tuân theo các quy trình đã được thiết lập, công việc của chúng ta có phải sẽ dễ dàng hơn không? |